Mục lục
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên website chuyên học từ vựng tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung được nhiều bạn trẻ yêu thích để mua hàng Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Học từ vựng tiếng Trung về đặt hàng trên Taobao, 1688 và Tmall sẽ rất hữu ích khi bạn chat với các cửa hàng Trung Quốc. Do đó, các bạn hãy nhanh chóng trang bị ngay những từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall bên dưới nhé.
Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung để nhập hàng Taobao 1688 Tmall thì các bạn cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé, đồng thời các bạn cũng nên luyện tập gõ tiếng Trung trên điện thoại mỗi ngày. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính thì tải xuống trong link dưới.
“Taobao 1688 Tmall: Từ vựng tiếng Trung” – Cuốn ebook thực sự không thể thiếu cho những ai muốn tìm hiểu và làm quen với ngôn ngữ Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến. Cuốn sách này được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK điểm cao, dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster.
Với sự phát triển vượt bậc của thương mại điện tử, các sàn giao dịch trực tuyến Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall đã trở thành những biểu tượng quan trọng của ngành kinh doanh. Tuy nhiên, việc làm quen với từ vựng tiếng Trung liên quan đến các nền tảng này thường đầy thách thức đối với những người mới bắt đầu hoặc người đã làm việc trong ngành nhưng chưa nắm vững ngôn ngữ.
Cuốn ebook học từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall này chính là công cụ hữu ích giúp bạn vượt qua những khó khăn trên. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tỉ mỉ lựa chọn và biên soạn hàng trăm từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến thế giới thương mại điện tử Trung Quốc. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của các sàn giao dịch này, mà còn giúp bạn giao tiếp và tham gia vào các hoạt động kinh doanh một cách tự tin.
Dưới sự hướng dẫn chuyên nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn kết hợp với ví dụ thực tế, cách sử dụng trong ngữ cảnh và các thông tin bổ sung để bạn có thể tiếp cận từng khía cạnh một cách rõ ràng và hiệu quả.
Không chỉ dành riêng cho những người đang làm trong lĩnh vực thương mại điện tử, cuốn ebook “Taobao 1688 Tmall: Từ vựng tiếng Trung” còn là nguồn tư liệu hữu ích cho các doanh nhân, người làm marketing, và những ai muốn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tham khảo đáng tin cậy để nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến Taobao, 1688 và Tmall, cuốn sách “Taobao 1688 Tmall: Từ vựng tiếng Trung” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và kinh doanh của bạn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall mua hàng Trung Quốc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Alibaba | 阿里巴巴 | Ālǐ bābā |
2 | Alipay | 支付宝 | zhīfùbǎo |
3 | An toàn | 安全 | ānquán |
4 | An toàn thanh toán | 支付安全 | zhīfù ānquán |
5 | Bán buôn | 批发 | pīfā |
6 | Bán hàng bundle | 捆绑销售 | kǔnbǎng xiāoshòu |
7 | Bán hàng kết hợp | 捆绑销售 | kǔnbǎng xiāoshòu |
8 | Bán hàng toàn cầu | 全球速卖 | quánqiú sù mài |
9 | Bán lẻ | 零售 | língshòu |
10 | Bảng xếp hạng sản phẩm bán chạy | 热卖榜单 | rèmài bǎng dān |
11 | Bảng xếp hạng tìm kiếm | 搜索排行 | sōusuǒ páiháng |
12 | Bao bì | 包装 | bāozhuāng |
13 | Bao bì sản phẩm | 产品包装 | chǎnpǐn bāozhuāng |
14 | Bảo đảm chất lượng | 品质保证 | pǐnzhí bǎozhèng |
15 | Bảo đảm hàng chính hãng | 正品保障 | zhèngpǐn bǎozhàng |
16 | Báo giá | 报价 | bàojià |
17 | Bảo hành | 保修 | bǎoxiū |
18 | Bảo hành sau bán hàng | 售后保障 | shòuhòu bǎozhàng |
19 | Bảo hành sau khi bán hàng | 售后保障 | shòuhòu bǎozhàng |
20 | Bảo hành toàn quốc | 全国联保 | quánguó lián bǎo |
21 | Bảo hiểm phí vận chuyển | 邮费险 | yóufèi xiǎn |
22 | Bảo hiểm thương mại | 贸易保险 | màoyì bǎoxiǎn |
23 | Bảo hiểm vận chuyển | 运费险 | yùnfèi xiǎn |
24 | Bảo vệ giao dịch | 交易保障 | jiāoyì bǎozhàng |
25 | Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 消费者权益保障 | xiāofèi zhě quányì bǎozhàng |
26 | Bề ngoài sản phẩm | 外观 | wàiguān |
27 | Bên thứ ba | 第三方 | dì sānfāng |
28 | Bình luận thêm | 追加评论 | zhuījiā pínglùn |
29 | Bộ quà tặng giá trị | 超值礼包 | chāo zhí lǐbāo |
30 | Bồi thường chậm trễ | 延误赔付 | yánwù péifù |
31 | Bưu phẩm | 邮政小包 | yóuzhèng xiǎobāo |
32 | Các tình huống sử dụng phù hợp | 适用场景 | shìyòng chǎngjǐng |
33 | Cài đặt tài khoản | 账号设置 | zhànghào shèzhì |
34 | Cạm bẫy mua sắm trực tuyến | 网购陷阱 | wǎnggòu xiànjǐng |
35 | Cạnh tranh | 竞争力 | jìngzhēng lì |
36 | Cấp độ thành viên | 会员等级 | huìyuán děngjí |
37 | Câu hỏi thường gặp | 常见问题 | chángjiàn wèntí |
38 | Chăm sóc khách hàng trực tuyến | 在线客服 | zàixiàn kèfù |
39 | Chất liệu | 材质 | cáizhì |
40 | Chất liệu sản phẩm | 商品材质 | shāngpǐn cáizhì |
41 | Chất lượng | 质量 | zhìliàng |
42 | Chất lượng sản phẩm | 产品质量 | chǎnpǐn zhí liàng |
43 | Chi phí sau bán hàng | 售后费用 | shòuhòu fèiyòng |
44 | Chi tiết chương trình khuyến mãi | 活动详情 | huódòng xiángqíng |
45 | Chi tiết đánh giá | 评价详情 | píngjià xiángqíng |
46 | Chi tiết đơn hàng | 订单详情 | dìngdān xiángqíng |
47 | Chiến dịch Khuyến mãi phí ship | 免邮促销 | miǎn yóu cùxiāo |
48 | Chiết khấu | 折扣 | zhékòu |
49 | Chính sách bảo mật | 隐私政策 | yǐnsī zhèngcè |
50 | Chính sách đổi trả | 退换货政策 | tuìhuàn huò zhèngcè |
51 | Chính sách đổi trả hàng | 退换货政策 | tuìhuàn huò zhèngcè |
52 | Chính sách miễn phí vận chuyển | 免邮政策 | miǎn yóuzhèng cè |
53 | Chỉnh sửa địa chỉ | 修改地址 | xiūgǎi dìzhǐ |
54 | Chọn địa chỉ | 选择地址 | xuǎnzé dìzhǐ |
55 | Chu kỳ hoàn tiền | 退款周期 | tuì kuǎn zhōuqí |
56 | Chuẩn bị hàng | 备货 | bèihuò |
57 | Chức năng | 功能 | gōngnéng |
58 | Chức năng sản phẩm | 功能 | gōngnéng |
59 | Chương trình giảm giá đào giá | 砍价活动 | kǎn jià huódòng |
60 | Chương trình giảm giá khi mua đủ số tiền | 满减活动 | mǎn jiǎn huódòng |
61 | Chương trình khuyến mãi | 促销活动 | cùxiāo huódòng |
62 | Chương trình miễn phí hàng | 免单活动 | miǎn dān huódòng |
63 | Chương trình mua chung | 拼团 | pīn tuán |
64 | Chương trình quảng cáo | 推广活动 | tuīguǎng huódòng |
65 | Chương trình ưu đãi | 优惠活动 | yōuhuì huódòng |
66 | Chụp ảnh thực tế | 实物拍摄 | shíwù pāishè |
67 | Chuyển khoản ngân hàng | 银行转账 | yínháng zhuǎnzhàng |
68 | Chuyển phát nhanh | 快递 | kuàidì |
69 | Combo | 套餐 | tàocān |
70 | Công ty chuyển phát | 转运公司 | zhuǎnyùn gōngsī |
71 | Công ty vận chuyển | 物流公司 | wùliú gōngsī |
72 | Công ty vận chuyển hàng hóa | 转运公司 | zhuǎnyùn gōngsī |
73 | Công ty vận chuyển nhanh | 快递公司 | kuàidì gōngsī |
74 | Cửa hàng | 店铺 | diànpù |
75 | Cửa hàng được đề xuất | 推荐商家 | tuījiàn shāngjiā |
76 | Cửa hàng tự quản lý | 自营店铺 | zì yíng diànpù |
77 | Đã thanh toán | 已付款 | yǐ fùkuǎn |
78 | Đặc trưng của Taobao | 淘宝特色 | táobǎo tèsè |
79 | Đăng đánh giá và chia sẻ trên Taobao | 评价晒单 | píngjià shài dān |
80 | Đăng ký | 注册 | zhùcè |
81 | Đăng nhập | 登录 | dēnglù |
82 | Đánh giá | 评价 | píngjià |
83 | Đánh giá cửa hàng | 评价店铺 | píngjià diànpù |
84 | Đánh giá dịch vụ hậu mãi | 售后评价 | shòuhòu píngjià |
85 | Đánh giá đơn hàng | 评价订单 | píngjià dìngdān |
86 | Đánh giá sản phẩm | 评价晒单 | píngjià shài dān |
87 | Đánh giá sản phẩm của khách hàng | 买家秀 | mǎi jiā xiù |
88 | Đánh giá tích cực | 好评 | hǎopíng |
89 | Đánh giá tiêu cực | 差评 | chà píng |
90 | Đánh giá tín dụng | 信用评价 | xìnyòng píngjià |
91 | Đánh giá trung tính | 中评 | zhōng píng |
92 | Đánh giá và chia sẻ ảnh sản phẩm | 评价晒单 | píngjià shài dān |
93 | Đánh giá và chia sẻ sản phẩm | 评价晒单 | píngjià shài dān |
94 | Danh sách mua hàng | 购物清单 | gòuwù qīngdān |
95 | Danh sách mua sắm bắt buộc | 必买清单 | bì mǎi qīngdān |
96 | Danh sách yêu thích | 心愿单 | xīnyuàn dān |
97 | Đặt hàng | 下单 | xià dān |
98 | Đặt hàng theo yêu cầu | 定制 | dìngzhì |
99 | Đặt mua và cam kết | 拍下即合约 | pāi xià jí héyuē |
100 | Đề nghị hỗ trợ sau bán hàng | 申请售后 | shēnqǐng shòuhòu |
101 | Đề nghị hoàn tiền | 申请退款 | shēnqǐng tuì kuǎn |
102 | Đề nghị hoàn tiền bị từ chối | 退款申请被拒绝 | tuì kuǎn shēnqǐng bèi jùjué |
103 | Đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích | 猜你喜欢 | cāi nǐ xǐhuān |
104 | Đề xuất trang chủ | 首页推荐 | shǒuyè tuījiàn |
105 | Địa chỉ chi tiết | 详细地址 | xiángxì dìzhǐ |
106 | Địa chỉ đổi trả | 退货地址 | tuìhuò dìzhǐ |
107 | Địa chỉ gửi hàng | 邮寄地址 | yóujì dìzhǐ |
108 | Địa chỉ nhận hàng | 收货地址 | shōu huò dìzhǐ |
109 | Địa chỉ trả hàng | 退货地址 | tuìhuò dìzhǐ |
110 | Dịch vụ | 服务 | fúwù |
111 | Dịch vụ của người bán | 卖家服务 | màijiā fúwù |
112 | Dịch vụ EMS | EMS | EMS |
113 | Dịch vụ hậu mãi | 售后服务 | shòuhòu fúwù |
114 | Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng | 售后服务 | shòuhòu fúwù |
115 | Dịch vụ khách hàng | 客服服务 | kèfù fúwù |
116 | Dịch vụ khách hàng trực tuyến | 在线客服 | zàixiàn kèfù |
117 | Dịch vụ khách hàng tự động | 人工客服 | réngōng kèfù |
118 | Dịch vụ sau bán hàng | 售后服务 | shòuhòu fúwù |
119 | Dịch vụ vận chuyển | 物流服务 | wùliú fúwù |
120 | Dịch vụ vận chuyển Best Express | 百世汇通 | bǎishì huìtōng |
121 | Dịch vụ vận chuyển EMS | EMS | EMS |
122 | Dịch vụ vận chuyển nhanh Baishi | 百世快递 | bǎishì kuàidì |
123 | Dịch vụ vận chuyển nhanh Best Express | 百世快递 | bǎishì kuàidì |
124 | Dịch vụ vận chuyển nhanh SF | 顺丰速运 | shùnfēng sù yùn |
125 | Dịch vụ vận chuyển nhanh Shentong | 申通快递 | shēntōng kuàidì |
126 | Dịch vụ vận chuyển nhanh Yuantong | 圆通速递 | yuántōng sùdì |
127 | Dịch vụ vận chuyển nhanh Yunda | 韵达快递 | yùndá kuàidì |
128 | Dịch vụ vận chuyển nhanh ZHONGTONG | 中通快递 | zhōng tōng kuàidì |
129 | Dịch vụ vận chuyển Shentong | 申通快递 | shēntōng kuàidì |
130 | Dịch vụ vận chuyển Shunfeng | 顺丰快递 | shùnfēng kuàidì |
131 | Dịch vụ vận chuyển thường | 普通快递 | pǔtōng kuàidì |
132 | Dịch vụ vận chuyển Yuantong | 圆通快递 | yuántōng kuàidì |
133 | Dịch vụ vận chuyển Yunda | 韵达快递 | yùndá kuàidì |
134 | Dịch vụ vận chuyển Zhongtong | 中通快递 | zhōng tōng kuàidì |
135 | Điểm thưởng của tôi | 我的积分 | wǒ de jīfēn |
136 | Điểm thưởng trên Taobao | 淘气值 | táoqì zhí |
137 | Điểm tích lũy trên Taobao | 淘宝币 | táobǎo bì |
138 | Điểm tự lấy hàng | 自提点 | zì tí diǎn |
139 | Điện thoại chăm sóc khách hàng | 客服电话 | kèfù diànhuà |
140 | Điều khoản | 条款 | tiáokuǎn |
141 | Điều kiện đề nghị hoàn tiền | 申请条件 | shēnqǐng tiáojiàn |
142 | Định hướng danh mục | 分类导航 | fēnlèi dǎoháng |
143 | Đồ phụ tùng ô tô | 汽车用品 | qìchē yòngpǐn |
144 | Đồ trang sức và đồng hồ | 手表配饰 | shǒubiǎo pèishì |
145 | Doanh số bán hàng | 销量 | xiāoliàng |
146 | Đổi điểm thưởng | 积分兑换 | jīfēn duìhuàn |
147 | Đổi hàng | 换货 | huàn huò |
148 | Đổi quà bằng điểm tích lũy | 积分兑换 | jīfēn duìhuàn |
149 | Đổi trả hàng hỏng | 损坏退货 | sǔnhuài tuìhuò |
150 | Đổi trả hàng trong 7 ngày không cần lý do | 七天无理由退换货 | qītiān wú lǐyóu tuìhuàn huò |
151 | Đơn hàng | 订单 | dìngdān |
152 | Đơn hàng của tôi | 我的订单 | wǒ de dìngdān |
153 | Đơn vị đo lường | 计量单位 | jìliàng dānwèi |
154 | Đóng gói | 包装 | bāozhuāng |
155 | Dùng thử miễn phí | 免费试用 | miǎnfèi shìyòng |
156 | Ghi chú | 备注 | bèizhù |
157 | Giá bán | 售价 | shòu jià |
158 | Giá bán lẻ | 零售价 | língshòu jià |
159 | Giá bán sỉ | 批发价 | pīfā jià |
160 | Giá cả | 价格 | jiàgé |
161 | Giá đặc biệt giới hạn thời gian | 限时特价 | xiànshí tèjià |
162 | Giá dành cho fan hâm mộ | 粉丝价 | fěnsī jià |
163 | Gia hạn thời gian nhận hàng | 延长收货 | yáncháng shōu huò |
164 | Giá một sản phẩm | 单价 | dānjià |
165 | Giá sản phẩm | 商品价格 | shāngpǐn jiàgé |
166 | Giá sau khi đã giảm giá | 券后价 | quàn hòu jià |
167 | Giá tham khảo | 参考价 | cānkǎo jià |
168 | Giá trị hàng hóa | 物品价值 | wùpǐn jiàzhí |
169 | Giải quyết tranh chấp | 纠纷处理 | jiūfēn chǔlǐ |
170 | Giảm giá | 折扣 | zhékòu |
171 | Giảm giá cho đơn hàng đủ điều kiện | 满减优惠 | mǎn jiǎn yōuhuì |
172 | Giảm giá giới hạn thời gian | 限时折扣 | xiànshí shé kòu |
173 | Giảm giá khi đạt mức đơn hàng tối thiểu | 满额减 | mǎn’é jiǎn |
174 | Giảm giá khi mua đủ số lượng | 满减活动 | mǎn jiǎn huódòng |
175 | Giảm giá ngay | 立减 | lì jiǎn |
176 | Giảm giá sâu | 大额优惠 | dà é yōuhuì |
177 | Giảm giá thời gian giới hạn | 限时折扣 | xiànshí shé kòu |
178 | Giảm giá trong thời gian giới hạn | 限时折扣 | xiànshí shé kòu |
179 | Giáng sinh | 圣诞节 | shèngdàn jié |
180 | Giao dịch bảo đảm | 担保交易 | dānbǎo jiāoyì |
181 | Giao hàng | 发货 | fā huò |
182 | Giao hàng chậm | 延迟发货 | yánchí fā huò |
183 | Giao hàng trong cùng thành phố | 同城配送 | tóngchéng pèisòng |
184 | Giày dép | 鞋靴 | xié xuē |
185 | Giấy phép thương hiệu | 品牌授权 | pǐnpái shòuquán |
186 | Giỏ hàng | 购物车 | gòuwù chē |
187 | Giỏ hàng của tôi | 我的购物车 | wǒ de gòuwù chē |
188 | Giới thiệu sản phẩm | 商品介绍 | shāngpǐn jièshào |
189 | Giữ hàng khi đặt mua | 拍下减库存 | pāi xià jiǎn kùcún |
190 | Gửi hàng | 发货 | fā huò |
191 | Gửi hàng chậm | 延迟发货 | yánchí fā huò |
192 | Gửi hàng trực tiếp từ nước ngoài | 海外直邮 | hǎiwài zhí yóu |
193 | Gửi hàng từ kho bảo vệ | 保税仓发货 | bǎoshuì cāng fā huò |
194 | Gửi trực tiếp từ nước ngoài | 海外直邮 | hǎiwài zhí yóu |
195 | Hải quan | 海关 | hǎiguān |
196 | Hàng hóa bị chậm trễ | 货物延误 | huòwù yánwù |
197 | Hàng hóa bị hư hỏng | 货物损坏 | huòwù sǔnhuài |
198 | Hàng hóa bị mất | 货物丢失 | huòwù diūshī |
199 | Hàng hot | 热卖 | rèmài |
200 | Hành vi vi phạm | 违规行为 | wéiguī xíngwéi |
201 | Hình ảnh thực tế | 实拍图 | shí pāi tú |
202 | Hỗ trợ thuế | 税费补贴 | shuì fèi bǔtiē |
203 | Hỗ trợ xuất hóa đơn | 支持开发票 | zhīchí kāi fāpiào |
204 | Hóa đơn | 发票 | fāpiào |
205 | Hóa đơn thương mại | 商业发票 | shāngyè fāpiào |
206 | Hoàn tiền | 退款 | tuì kuǎn |
207 | Hoàn tiền thành công | 退款成功 | tuì kuǎn chénggōng |
208 | Hoàn tiền thất bại | 退款失败 | tuì kuǎn shībài |
209 | Hợp đồng | 合同 | hétóng |
210 | Hướng dẫn trả hàng | 退货说明 | tuìhuò shuōmíng |
211 | Hủy đơn hàng | 订单取消 | dìngdān qǔxiāo |
212 | Khai báo hải quan | 报关 | bàoguān |
213 | Khiếu nại | 投诉 | tóusù |
214 | Khiếu nại và bảo vệ quyền lợi | 维权投诉 | wéiquán tóusù |
215 | Khoảng giá | 价格区间 | jiàgé qūjiān |
216 | Không liên lạc được với người bán | 无法联系到卖家 | wúfǎ liánxì dào màijiā |
217 | Không nhận được hàng trong thời gian dài | 长时间未收到货物 | cháng shíjiān wèi shōu dào huòwù |
218 | Không thể liên hệ được nhà bán | 无法联系到卖家 | wú fǎ liánxì dào màijiā |
219 | Không tìm thấy thông tin vận chuyển | 找不到物流信息 | zhǎo bù dào wùliú xìnxī |
220 | Khu vực bình luận | 评论区 | pínglùn qū |
221 | Khuyến mãi | 优惠活动 | yōuhuì huódòng |
222 | Khuyến mãi giảm giá cho đơn hàng trên mức tối thiểu | 满减活动 | mǎn jiǎn huódòng |
223 | Kích cỡ | 尺码 | chǐmǎ |
224 | Kích thước sản phẩm | 尺寸 | chǐcùn |
225 | Kiểm tra hải quan | 海关查验 | hǎiguān cháyàn |
226 | Kiểm tra hàng giả | 防伪查询 | fángwěi cháxún |
227 | Kiểm tra hàng hóa | 验货 | yàn huò |
228 | Kiểu dáng | 款式 | kuǎnshì |
229 | Kiểu dáng sản phẩm | 款式 | kuǎnshì |
230 | Kinh nghiệm mua sắm | 购物心得 | gòuwù xīndé |
231 | Lễ tảo mộ | 清明节 | qīngmíng jié |
232 | Lễ tình nhân | 情人节 | qíngrén jié |
233 | Lịch sử mua hàng | 购买记录 | gòumǎi jìlù |
234 | Lịch sử tìm kiếm của tôi | 我的足迹 | wǒ de zújì |
235 | Lịch sử trò chuyện | 聊天记录 | liáotiān jìlù |
236 | Liên hệ chúng tôi | 联系我们 | liánxì wǒmen |
237 | Liên hệ người bán | 联系卖家 | liánxì màijiā |
238 | Linh kiện | 配件 | pèijiàn |
239 | Logistics | 物流 | wùliú |
240 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
241 | Lưu ý khi mua hàng | 购物须知 | gòuwù xūzhī |
242 | Lý do đổi trả | 退货原因 | tuìhuòyuányīn |
243 | Lý do hoàn tiền | 退款原因 | tuì kuǎn yuányīn |
244 | Lý do trả hàng | 退货原因 | tuìhuò yuányīn |
245 | Mã bưu chính | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ |
246 | Mã bưu điện | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ |
247 | Mã đơn hàng | 订单号码 | dìngdān hàomǎ |
248 | Mã sản phẩm | 型号 | xínghào |
249 | Mã và thông số sản phẩm | 型号规格 | xínghào guīgé |
250 | Mã vận đơn | 快递单号 | kuàidì dān hào |
251 | Mã vận đơn chuyển phát nhanh | 快递单号 | kuàidì dān hào |
252 | Mật khẩu | 密码 | mìmǎ |
253 | Mật khẩu thanh toán | 支付密码 | zhīfù mìmǎ |
254 | Mẫu | 样品 | yàngpǐn |
255 | Màu sắc | 颜色 | yánsè |
256 | Màu sắc sản phẩm | 颜色 | yánsè |
257 | Màu sắc và phân loại | 颜色分类 | yánsè fēnlèi |
258 | Mẫu sản phẩm | 样品 | yàngpǐn |
259 | Miễn phí vận chuyển | 包邮 | bāo yóu |
260 | Mô tả sản phẩm | 宝贝描述 | bǎobèi miáoshù |
261 | Mua chung | 团购 | tuángòu |
262 | Mua đủ số lượng để nhận quà | 满赠 | mǎn zèng |
263 | Mua giới hạn số lượng | 限量抢购 | xiànliàng qiǎnggòu |
264 | Mua hàng | 购买 | gòumǎi |
265 | Mua hàng giảm giá trong thời gian giới hạn | 限时抢购 | xiànshí qiǎnggòu |
266 | Mua hàng nhóm | 团购 | tuángòu |
267 | Mua hàng toàn cầu | 全球购 | quánqiú gòu |
268 | Mua hàng ưu tiên | 优先购买 | yōuxiān gòumǎi |
269 | Mua hàng với giá giảm trong thời gian giới hạn | 秒杀 | miǎoshā |
270 | Mua hộ | 代购 | dàigòu |
271 | Mua ngay | 拍下即合约 | pāi xià jí héyuē |
272 | Mua sắm | 采购 | cǎigòu |
273 | Mua sắm giảm giá cực nhanh | 秒杀抢购 | miǎoshā qiǎnggòu |
274 | Mua sắm giới hạn thời gian | 限时抢购 | xiànshí qiǎnggòu |
275 | Mua sắm nhanh | 闪购 | shǎn gòu |
276 | Mua sắm toàn cầu | 全球购 | quánqiú gòu |
277 | Mua sắm trực tuyến | 云购 | yún gòu |
278 | Mục yêu thích | 收藏夹 | shōucáng jiā |
279 | Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân | 美妆个护 | měi zhuāng gè hù |
280 | Ngày độc thân | 双十一 | shuāng shí yī |
281 | Ngày Lao động | 五一 | wǔ yī |
282 | Ngày mua sắm 618 | 618购物节 | 618 gòuwù jié |
283 | Ngày mua sắm cuối năm | 双十二 | shuāng shí’èr |
284 | Ngày Quốc tế Lao động | 劳动节 | láodòng jié |
285 | Người bán | 卖家 | màijiā |
286 | Người mua hộ | 代购 | dàigòu |
287 | Người nhận | 签收人 | qiānshōu rén |
288 | Người nhận hàng | 收货人 | shōu huò rén |
289 | Người tiêu dùng | 消费者 | xiāofèi zhě |
290 | Người trung gian | 中间商 | zhōngjiān shāng |
291 | Nguồn hàng | 货源 | huò yuán |
292 | Nhà bán lẻ | 零售商 | língshòu shāng |
293 | Nhà bán sỉ | 批发商 | pīfā shāng |
294 | Nhà cung cấp | 供应商 | gōngyìng shāng |
295 | Nhà sản xuất | 厂家 | chǎngjiā |
296 | Nhà trung gian | 中间商 | zhōngjiān shāng |
297 | Nhận hàng | 到货 | dào huò |
298 | Nhận phiếu giảm giá | 领券 | lǐng quàn |
299 | Nhận tiền hoàn lại khi mua đủ số lượng | 满返 | mǎn fǎn |
300 | Nhận ưu đãi | 领取优惠 | lǐngqǔ yōuhuì |
301 | Nhận ưu đãi ngay | 立享 | lì xiǎng |
302 | Nội dung đánh giá | 评价内容 | píngjià nèiróng |
303 | Nội thất và trang trí nhà cửa | 家居家装 | jiājū jiāzhuāng |
304 | Phạm vi vận chuyển | 配送范围 | pèisòng fànwéi |
305 | Phản hồi ý kiến | 意见反馈 | yìjiàn fǎnkuì |
306 | Phân loại sản phẩm | 商品分类 | shāngpǐn fēnlèi |
307 | Phí gửi hàng | 邮费 | yóufèi |
308 | Phí trả hàng | 退货费用 | tuìhuò fèiyòng |
309 | Phí vận chuyển | 邮费 | yóufèi |
310 | Phiên bản bán chạy | 畅销款 | chàngxiāo kuǎn |
311 | Phiên bản kinh điển | 经典款 | jīngdiǎn kuǎn |
312 | Phiên bản quốc tế | 国际版 | guójì bǎn |
313 | Phiếu giảm giá | 优惠券 | yōuhuì quàn |
314 | Phiếu giảm giá của tôi | 我的优惠券 | wǒ de yōuhuì quàn |
315 | Phiếu giảm giá đạt mức tối thiểu | 满减券 | mǎn jiǎn quàn |
316 | Phiếu tiền mặt | 现金券 | xiànjīn quàn |
317 | Phụ kiện | 配件 | pèijiàn |
318 | Phương pháp sửa chữa | 维修方式 | wéixiū fāngshì |
319 | Phương thức gửi hàng | 邮寄方式 | yóujì fāngshì |
320 | Phương thức hoàn tiền | 退款方式 | tuì kuǎn fāngshì |
321 | Phương thức thanh toán | 支付方式 | zhīfù fāngshì |
322 | Quà tặng | 赠品 | zèngpǐn |
323 | Quá thời hạn không được xử lý | 超时未处理 | chāoshí wèi chǔlǐ |
324 | Quy trình đổi trả | 退货流程 | tuìhuò liúchéng |
325 | Quy trình hoàn tiền | 退款流程 | tuì kuǎn liúchéng |
326 | Quy trình mua hàng | 购物流程 | gòuwùliúchéng |
327 | Quy trình trả hàng | 退货流程 | tuìhuò liúchéng |
328 | Quyền lợi người tiêu dùng | 消费者权益 | xiāofèi zhě quányì |
329 | Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
330 | Sách và văn phòng phẩm | 图书文具 | túshū wénjù |
331 | Sản phẩm | 产品 | chǎnpǐn |
332 | Sản phẩm ảo | 虚拟商品 | xūnǐ shāngpǐn |
333 | Sản phẩm bán chạy | 热卖商品 | rèmài shāngpǐn |
334 | Sản phẩm cho mẹ và bé | 母婴用品 | mǔ yīng yòngpǐn |
335 | Sản phẩm đã qua sử dụng | 二手商品 | èrshǒu shāngpǐn |
336 | Sản phẩm đặt trước | 预售商品 | yù shòu shāngpǐn |
337 | Sản phẩm được đề xuất | 推荐商品 | tuījiàn shāngpǐn |
338 | Sản phẩm giá đặc biệt | 特价商品 | tèjià shāngpǐn |
339 | Sản phẩm giảm giá đặc biệt | 特价商品 | tèjià shāngpǐn |
340 | Sản phẩm liên quan được đề xuất | 相关商品推荐 | xiāngguān shāngpǐn tuījiàn |
341 | Sản phẩm mới | 新品 | xīnpǐn |
342 | Sản phẩm mới ra mắt | 新品上市 | xīnpǐn shàngshì |
343 | Sản phẩm phổ biến | 爆款商品 | bào kuǎn shāngpǐn |
344 | Sản phẩm trước khi ra mắt | 预售商品 | yù shòu shāngpǐn |
345 | Sản phẩm tùy chỉnh | 个性定制 | gèxìng dìngzhì |
346 | Sản phẩm yêu thích của tôi | 我的收藏 | wǒ de shōucáng |
347 | Sao đánh giá | 评价星级 | píngjià xīng jí |
348 | Siêu thị Tmall | 天猫超市 | tiān māo chāoshì |
349 | Sổ địa chỉ | 地址簿 | dìzhǐ bù |
350 | Số điện thoại chăm sóc khách hàng | 客服电话 | kèfù diànhuà |
351 | Số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng | 售后服务电话 | shòuhòu fúwù diànhuà |
352 | Số điện thoại liên lạc | 联系电话 | liánxì diànhuà |
353 | Số đơn hàng | 订单号 | dìngdān hào |
354 | Số hóa đơn vận chuyển | 快递单号 | kuàidì dān hào |
355 | Số lượng đặt hàng tối đa | 最大订购量 | zuìdà dìnggòu liàng |
356 | Số lượng đặt hàng tối thiểu | 最小起订量 | zuìxiǎo qǐ dìng liàng |
357 | Số lượng mua | 购买数量 | gòumǎi shùliàng |
358 | Số lượng tồn kho | 库存 | kùcún |
359 | Số tiền thanh toán | 付款金额 | fùkuǎn jīn’é |
360 | Số vận đơn | 运单号 | yùn dān hào |
361 | Sự kiện giảm giá lớn | 大促 | dà cù |
362 | Sửa chữa | 维修 | wéixiū |
363 | Sửa chữa hậu mãi | 售后维修 | shòuhòu wéixiū |
364 | Sửa chữa sau khi bán hàng | 售后维修 | shòuhòu wéixiū |
365 | Sửa địa chỉ | 修改地址 | xiūgǎi dìzhǐ |
366 | Tài khoản Yu’ebao | 余额宝 | yú’é bǎo |
367 | Taobao | 淘宝网 | táobǎo wǎng |
368 | Tên người dùng | 用户名 | yònghù míng |
369 | Tết Dương lịch | 元旦 | yuándàn |
370 | Tết Nguyên Đán | 春节 | chūnjié |
371 | Tết Trung Thu | 中秋节 | zhōngqiū jié |
372 | Thanh toán | 付款 | fùkuǎn |
373 | Thanh toán an toàn | 安全支付 | ānquán zhīfù |
374 | Thanh toán bằng Alipay | 支付宝支付 | zhīfùbǎo zhīfù |
375 | Thanh toán bằng thẻ tín dụng | 信用卡支付 | xìnyòngkǎ zhīfù |
376 | Thanh toán bằng WeChat Pay | 微信支付 | wēixìn zhīfù |
377 | Thanh toán điện thoại di động | 手机支付 | shǒujī zhīfù |
378 | Thanh toán khi nhận hàng | 货到付款 | huò dào fùkuǎn |
379 | Thanh toán ngay | 立即支付 | lìjí zhīfù |
380 | Thanh toán qua UnionPay | 银联支付 | yínlián zhīfù |
381 | Thanh toán qua WeChat | 微信支付 | wēixìn zhīfù |
382 | Thanh toán thành công | 付款成功 | fùkuǎn chénggōng |
383 | Thanh toán thẻ ngân hàng | 银行卡支付 | yínháng kǎ zhīfù |
384 | Thanh toán thẻ tín dụng | 信用卡支付 | xìnyòngkǎ zhīfù |
385 | Thanh toán trực tiếp | 线下支付 | xiàn xià zhīfù |
386 | Thanh toán trực tuyến | 线上支付 | xiàn shàng zhīfù |
387 | Thanh toán UnionPay | 银联支付 | yínlián zhīfù |
388 | Thanh toán WeChat | 微信支付 | wēixìn zhīfù |
389 | Thay đổi giá cả | 价格变动 | jiàgé biàndòng |
390 | Thay đổi mật khẩu | 修改密码 | xiūgǎi mìmǎ |
391 | Thẻ ngân hàng | 银行卡 | yínháng kǎ |
392 | Thể thao và ngoài trời | 运动户外 | yùndòng hùwài |
393 | Thể tích sản phẩm | 体积 | tǐjī |
394 | Thẻ tín dụng | 信用卡 | xìnyòngkǎ |
395 | Thêm vào danh sách yêu thích | 收藏商品 | shōucáng shāngpǐn |
396 | Thêm vào giỏ hàng | 加入购物车 | jiārù gòuwù chē |
397 | Theo dõi bưu kiện | 包裹追踪 | bāoguǒ zhuīzōng |
398 | Theo dõi đánh giá sản phẩm | 评价追踪 | píngjià zhuīzōng |
399 | Theo dõi đơn hàng | 追踪订单 | zhuīzōng dìngdān |
400 | Theo dõi vận chuyển | 物流跟踪 | wùliú gēnzōng |
401 | Theo dõi vận chuyển hàng hóa | 物流跟踪 | wùliú gēnzōng |
402 | Thiết bị điện tử và gia dụng | 数码家电 | shùmǎ jiādiàn |
403 | Thỏa thuận người dùng | 用户协议 | yònghù xiéyì |
404 | Thời gian bảo hành | 保修期 | bǎoxiū qī |
405 | Thời gian đánh giá | 评价时间 | píngjià shíjiān |
406 | Thời gian đổi trả | 退货时间 | tuìhuò shíjiān |
407 | Thời gian dự kiến giao hàng | 预计送达时间 | yùjì sòng dá shíjiān |
408 | Thời gian dự kiến nhận hàng | 预计到达时间 | yùjì dàodá shíjiān |
409 | Thời gian giao hàng | 发货时间 | fā huò shíjiān |
410 | Thời gian gửi hàng | 发货时间 | fā huò shíjiān |
411 | Thời gian hoàn tiền | 退款时间 | tuì kuǎn shíjiān |
412 | Thời gian ký nhận | 签收时间 | qiānshōu shíjiān |
413 | Thời gian thanh toán | 付款时间 | fùkuǎn shíjiān |
414 | Thời hạn bảo quản | 保质期 | bǎozhìqī |
415 | Thời trang nam | 男装 | nánzhuāng |
416 | Thời trang nữ | 女装 | nǚzhuāng |
417 | Thông số kỹ thuật | 规格参数 | guīgé cānshù |
418 | Thông số kỹ thuật sản phẩm | 规格 | guīgé |
419 | Thông số sản phẩm | 产品参数 | chǎnpǐn cānshù |
420 | Thông tin cá nhân | 个人信息 | gèrén xìnxī |
421 | Thông tin hóa đơn | 发票信息 | fāpiào xìnxī |
422 | Thông tin liên hệ | 联系方式 | liánxì fāngshì |
423 | Thông tin người nhận | 收货人信息 | shōu huò rén xìnxī |
424 | Thông tin sản phẩm | 产品信息 | chǎnpǐn xìnxī |
425 | Thông tin vận chuyển hàng hóa | 物流信息 | wùliú xìnxī |
426 | Thư đăng ký bưu điện | 邮政挂号信 | yóu zhèng guàhào xìn |
427 | Thứ hạng tìm kiếm | 搜索排名 | sōusuǒ páimíng |
428 | Thử sản phẩm trên Taobao | 淘宝秀 | táobǎo xiù |
429 | Thực phẩm và đồ uống | 食品饮料 | shípǐn yǐnliào |
430 | Thuế | 税费 | shuì fèi |
431 | Thuế giá trị gia tăng | 增值税 | zēngzhí shuì |
432 | Thuế nhập khẩu | 关税 | guānshuì |
433 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | 消费税 | xiāofèishuì |
434 | Thuế và phí | 税费 | shuì fèi |
435 | Thương hiệu | 品牌 | pǐnpái |
436 | Thương hiệu của nhà cung cấp | 品牌商家 | pǐnpái shāngjiā |
437 | Tỉ lệ đánh giá tốt | 好评率 | hǎopíng lǜ |
438 | Tỉ lệ đánh giá trung bình | 中评率 | zhōng píng lǜ |
439 | Tỉ lệ đánh giá xấu | 差评率 | chà píng lǜ |
440 | Tích điểm để đổi quà | 集分宝 | jí fēn bǎo |
441 | Tiền còn lại phải trả sau khi đã đặt cọc | 尾款 | wěikuǎn |
442 | Tiền đặt cọc trước khi hàng mới ra mắt | 预售 | yù shòu |
443 | Tiến độ hoàn tiền | 退款进度 | tuì kuǎn jìndù |
444 | Tiền hàng | 货款 | huòkuǎn |
445 | Tìm kiếm phổ biến | 热门搜索 | rèmén sōusuǒ |
446 | Tìm kiếm sản phẩm | 搜索商品 | sōusuǒ shāng pǐn |
447 | Tìm sản phẩm tương tự | 找相似 | zhǎo xiāngsì |
448 | Tin cậy | 信任 | xìnrèn |
449 | Tin nhắn của người mua | 买家留言 | mǎi jiā liúyán |
450 | Tin nhắn của tôi | 我的消息 | wǒ de xiāoxī |
451 | Tin nhắn nội bộ | 站内信 | zhànnèi xìn |
452 | Tính phí vận chuyển | 运费计算 | yùnfèi jìsuàn |
453 | Tình trạng đơn hàng | 订单状态 | dìngdān zhuàngtài |
454 | Tốc độ giao hàng | 配送速度 | pèisòng sùdù |
455 | Tổng số đánh giá | 累计评价 | lěijì píngjià |
456 | Tra cứu tiến độ hoàn tiền | 退款进度查询 | tuì kuǎn jìndù cháxún |
457 | Tra cứu vận chuyển | 物流查询 | wùliú cháxún |
458 | Tra cứu vận chuyển hàng hóa | 物流查询 | wùliú cháxún |
459 | Trả hàng | 退货 | tuìhuò |
460 | Trả hàng dễ dàng | 无忧退换 | wú yōu tuìhuàn |
461 | Trả lời đánh giá | 评价回复 | píngjià huífù |
462 | Trang chi tiết sản phẩm | 详情页 | xiángqíng yè |
463 | Trọng lượng sản phẩm | 重量 | zhòngliàng |
464 | Trực tiếp Taobao | 淘宝直播 | táobǎo zhíbò |
465 | Trung tâm cá nhân | 个人中心 | gèrén zhōngxīn |
466 | Trung tâm chăm sóc khách hàng | 客服中心 | kèfù zhōngxīn |
467 | Trung tâm dịch vụ khách hàng | 客服中心 | kèfù zhōngxīn |
468 | Trung tâm nhận phiếu giảm giá | 领券中心 | lǐng quàn zhōngxīn |
469 | Trung tâm thành viên | 会员中心 | huìyuán zhōngxīn |
470 | Từ chối đổi trả | 拒绝退货 | jùjué tuìhuò |
471 | Từ chối nhận hàng | 拒收快递 | jù shōu kuàidì |
472 | Tự doanh | 自营 | zì yíng |
473 | Từ khóa tìm kiếm phổ biến | 热门搜索 | rèmén sōusuǒ |
474 | Tự phân phối | 自营 | zì yíng |
475 | Tỷ lệ đánh giá tích cực | 好评率 | hǎopíng lǜ |
476 | Tỷ lệ đánh giá tiêu cực | 差评率 | chà píng lǜ |
477 | Tỷ lệ đánh giá trung bình | 中评率 | zhōng píng lǜ |
478 | Ứng dụng trên điện thoại | 客户端 | kè hù duān |
479 | Ưu đãi | 优惠 | yōuhuì |
480 | Ưu đãi cho đơn hàng đầu tiên | 首单优惠 | shǒu dān yōuhuì |
481 | Ưu đãi cho đơn hàng lớn | 大额优惠 | dà é yōuhuì |
482 | Ưu đãi giảm giá | 满减优惠 | mǎn jiǎn yōuhuì |
483 | Ưu đãi giới hạn số lượng | 限量特惠 | xiànliàng tèhuì |
484 | Ưu đãi khi thanh toán bằng thẻ tín dụng | 信用卡优惠 | xìnyòngkǎ yōuhuì |
485 | Ưu đãi mua hàng nhóm | 团购优惠 | tuángòu yōuhuì |
486 | Ưu đãi sự kiện | 活动优惠 | huódòng yōuhuì |
487 | Ưu đãi trong chương trình khuyến mãi | 活动优惠 | huódòng yōuhuì |
488 | Uy tín | 信誉 | xìnyù |
489 | Vali và túi xách | 箱包皮具 | xiāngbāo píjù |
490 | Vận chuyển | 配送 | pèisòng |
491 | Vận chuyển hàng hóa | 物流 | wùliú |
492 | Vận chuyển nhanh | 快递 | kuàidì |
493 | Vận chuyển nhanh SF hôm sau | 顺丰次日达 | shùnfēng cì rì dá |
494 | Vận chuyển quốc tế | 国际物流 | guójì wùliú |
495 | Vận chuyển trực tiếp sang nước ngoài | 海外直邮 | hǎiwài zhí yóu |
496 | Vấn đề hóa đơn | 发票问题 | fāpiào wèntí |
497 | Vấn đề sau bán hàng | 售后问题 | shòuhòu wèntí |
498 | Vấn đề thuế | 税费问题 | shuì fèi wèntí |
499 | Về chúng tôi | 关于我们 | guānyú wǒmen |
500 | Xác nhận đã nhận hàng | 确认收货 | quèrèn shōu huò |
501 | Xác nhận đã nhận hàng và đánh giá | 确认收货并评价 | quèrèn shōu huò bìng píngjià |
502 | Xác nhận đơn hàng | 确认订单 | quèrèn dìngdān |
503 | Xác nhận nhận hàng | 确认收货 | quèrèn shōu huò |
504 | Xác nhận thanh toán | 确认付款 | quèrèn fù kuǎn |
505 | Xem thông tin vận chuyển | 查看物流 | chákàn wù liú |
506 | Xếp hạng uy tín | 信誉评级 | xìnyù píngjí |
507 | Xử lý hoàn tiền | 退款处理 | tuì kuǎn chǔlǐ |
508 | Xử lý sau bán hàng | 售后处理 | shòuhòu chǔlǐ |
509 | Xử lý sau khi bán hàng | 售后处理 | shòuhòu chǔlǐ |
510 | Xuất xứ | 产地 | chǎndì |
511 | Yêu cầu báo giá | 询价 | xún jià |
512 | Yêu cầu bảo vệ quyền lợi | 维权申诉 | wéiquán shēnsù |
513 | Yêu cầu đổi trả | 退货申请 | tuìhuò shēnqǐng |
514 | Yêu cầu hoàn tiền | 退款申请 | tuì kuǎn shēnqǐng |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall trên mà chưa hiểu rõ nghĩa của từ vựng Taobao 1688 nào thì hãy trao đổi hoặc thảo luận ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Ngoài giáo án bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall này ra, Thầy Vũ còn thiết kế chuyên sâu đi vào từng mảng sản phẩm cụ thể để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các bạn học viên. Ví dụ như sau:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Nữ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Nam
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nữ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nam
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Thu Đông
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Xuân Hạ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Trẻ em
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thời trang Mẹ và Bé
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Bà bầu
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thời trang công sở
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Túi xách thời trang
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Ví da Nam và Nữ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thắt lưng Nam
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Váy ngắn các loại
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần tất các loại
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Giày dép Nam Nữ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Giày cao gót
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần áo tập gym
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần tập gym Nam
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần tập gym Nữ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Phụ kiện điện thoại Android và Iphone
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Ốp lưng điện thoại Android và Iphone
Các bạn nên tham khảo một số từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall trong link bài giảng dưới để bổ trợ thêm kiến thức nhé.
Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Mẫu câu chat với shop Trung Quốc trên Taobao 1688 Tmall
Để hỗ trợ các bạn học viên nắm vững được cách vận dụng linh hoạt những từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall ở trên, Thầy Vũ thiết kế thêm một số mẫu câu tiếng Trung ứng dụng thực tế để chat với các shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, sản phẩm này còn hàng không? | 您好,请问有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
2 | Sản phẩm này giá bao nhiêu? | 这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? |
3 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 请问这个有没有优惠? | Qǐngwèn zhège yǒu méiyǒu yōuhuì? |
4 | Có thể giảm giá cho sản phẩm này không? | 请问可以便宜点吗? | Qǐngwèn kěyǐ piányí diǎn ma? |
5 | Phí vận chuyển cho sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问运费多少钱? | Qǐngwèn yùnfèi duōshǎo qián? |
6 | Bạn có thể gửi cho tôi một tấm hình thật của sản phẩm được không? | 能给我发一张真实的照片吗? | Néng gěi wǒ fā yī zhāng zhēnshí de zhàopiàn ma? |
7 | Kích thước của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的尺码怎么样? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ zěnme yàng? |
8 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个产品的材料是什么? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de cáiliào shì shénme? |
9 | Tôi có thể đổi hoặc trả sản phẩm này không? | 能不能退货? | Néng bùnéng tuìhuò? |
10 | Sau khi mua sản phẩm này, tôi cần bao lâu để nhận được? | 购买了这个产品,需要多久才能收到? | Gòumǎile zhège chǎnpǐn, xūyào duōjiǔ cáinéng shōu dào? |
11 | Sản phẩm này có bao nhiêu màu sắc? | 请问这个商品有多少种颜色? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo zhǒng yánsè? |
12 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 请问这个商品是不是正品? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì bùshì zhèngpǐn? |
13 | Bạn có thể giao hàng tới địa chỉ XX không? | 请问您能不能送到XX地址? | Qǐngwèn nín néng bùnéng sòng dào XX dìzhǐ? |
14 | Tôi có thể yêu cầu được xuất hóa đơn không? | 请问可以开发票吗? | Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma? |
15 | Tôi có thể thay đổi địa chỉ giao hàng trong đơn hàng của mình không? | 能不能帮我修改订单地址? | Néng bùnéng bāng wǒ xiūgǎi dìngdān dìzhǐ? |
16 | Tôi có thể yêu cầu số theo dõi đơn hàng của mình được không? | 能不能给我一个追踪号? | Néng bùnéng gěi wǒ yīgè zhuīzōng hào? |
17 | Bạn có thể gửi cho tôi mô tả chi tiết hơn về sản phẩm được không? | 能不能给我发一个更详细的商品描述? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīgè gèng xiángxì de shāngpǐn miáoshù? |
18 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 请问这个商品的保修期是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
19 | Tôi có thể đặt hàng giúp cho người khác được không? | 请问这个商品可以代购吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dàigòu ma? |
20 | Xin chào, vui lòng hỏi sản phẩm này còn hàng không? | 您好,请问这个商品还有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu huò ma? |
21 | Vui lòng gửi cho tôi bảng kích thước của sản phẩm này được không? | 能否把这个商品的尺码表发给我? | Néng fǒu bǎ zhège shāngpǐn de chǐmǎ biǎo fā gěi wǒ? |
22 | Tôi có thể thay đổi màu sắc sản phẩm này không? | 这个商品能否调换颜色吗? | Zhège shāngpǐn néng fǒu diàohuàn yánsè ma? |
23 | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的价格是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
24 | Sản phẩm này có sẵn các màu khác không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
25 | Có thể cho tôi một mã giảm giá được không? | 能否给我一个优惠码吗? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ ma? |
26 | Có thể cho tôi một mã giảm giá miễn phí vận chuyển được không? | 能否给我一个包邮的优惠吗? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè bāo yóu de yōuhuì ma? |
27 | Tôi muốn mua sản phẩm này, vui lòng cho tôi biết nó còn hàng không? | 我想买这个商品,请问有货吗? | Wǒ xiǎng mǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn yǒu huò ma? |
28 | Tôi có thể thử sản phẩm này trước khi quyết định mua được không? | 能否先试穿一下再决定购买吗? | Néng fǒu xiān shì chuān yīxiàzài juédìng gòumǎi ma? |
29 | Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? | 请问这个商品有没有质量问题? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng wèntí? |
30 | Tôi có thể đổi hoặc trả sản phẩm này được không? | 能否退换货吗? | Néng fǒu tuìhuàn huò ma? |
31 | Có thể gửi cho tôi một bức ảnh thật của sản phẩm được không? | 能否给我发一张真实的照片? | Néng fǒu gěi wǒ fā yī zhāng zhēnshí de zhàopiàn? |
32 | Tôi gặp vấn đề trong quá trình thanh toán, bạn có thể giúp tôi giải quyết được không? | 我在支付时遇到了问题,能帮我解决一下吗? | Wǒ zài zhīfù shí yù dàole wèntí, néng bāng wǒ jiějué yīxià ma? |
33 | Có thể cung cấp cho tôi một số mô tả chi tiết về sản phẩm này được không? | 能否提供一些关于这个商品的详细描述? | Néng fǒu tígōng yīxiē guānyú zhège shāngpǐn de xiángxì miáoshù? |
34 | Sản phẩm này có đi kèm với quà tặng không? | 这个商品有没有附赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fù zèngpǐn? |
35 | Tôi cần mua rất nhiều sản phẩm, có giá bán buôn không? | 我需要购买很多商品,有没有批发价? | Wǒ xūyào gòumǎi hěnduō shāngpǐn, yǒu méiyǒu pīfā jià? |
36 | Tôi muốn hỏi chất liệu của sản phẩm này là gì? | 我想问问这个商品的材料是什么? | Wǒ xiǎng wèn wèn zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
37 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量如何? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
38 | Tôi có thể xem thông tin vận chuyển ở đâu? | 我可以在哪里查看物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wùliú xìnxī? |
39 | Có thể gửi cho tôi một hóa đơn được không? | 能否发给我一份发票? | Néng fǒu fā gěi wǒ yī fèn fāpiào? |
40 | Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán được không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
41 | Có thể cho tôi một công ty vận chuyển đáng tin cậy được không? | 能否给我一个可靠的快递公司? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè kěkào de kuàidì gōngsī? |
42 | Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không? | 这个商品的尺码是否标准? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
43 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán được không? | 我可以使用信用卡付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
44 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的发货时间是多久? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ? |
45 | Có thể cho tôi biết trọng lượng của sản phẩm này được không? | 能否告诉我这个商品的重量? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng? |
46 | Tôi có thể sử dụng Alipay để chuyển tiền được không? | 我可以使用支付宝转账吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhuǎnzhàng ma? |
47 | Sản phẩm này có thể được giao hàng đến thành phố của tôi không? | 这个商品可以配送到我所在的城市吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pèisòng dào wǒ suǒzài de chéngshì ma? |
48 | Có thể cho tôi biết thương hiệu của sản phẩm này được không? | 能否告诉我这个商品的品牌? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de pǐnpái? |
49 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品有没有保修? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū? |
50 | Tôi có thể sử dụng WeChat để thanh toán được không? | 我可以使用微信付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn fùkuǎn ma? |
51 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
52 | Có thể cho tôi biết xuất xứ của sản phẩm này được không? | 能否告诉我这个商品的产地? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǎndì? |
53 | Sản phẩm này có hỗ trợ bảo hành toàn quốc không? | 这个商品是否支持全国联保? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánguó lián bǎo? |
54 | Tôi có thể sử dụng UnionPay để thanh toán được không? | 我可以使用银联付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián fùkuǎn ma? |
55 | Có thể cho tôi biết đối tượng sử dụng của sản phẩm này được không? | 能否告诉我这个商品的适用人群? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shìyòng rénqún? |
56 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的配送时间是多久? | Zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān shì duōjiǔ? |
57 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả hàng không? | 这个商品是否支持退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
58 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品是否有现货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
59 | Có thể cho tôi biết tính năng của sản phẩm này được không? | 能否告诉我这个商品的功能? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de gōngnéng? |
60 | Sản phẩm này có nguy cơ là hàng giả không? | 这个商品是否有假货风险? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu jiǎ huò fēngxiǎn? |
61 | Tôi có thể sử dụng ngoại tệ để thanh toán được không? | 我可以使用外币付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wàibì fùkuǎn ma? |
62 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? | 这个商品是否支持分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
63 | Sản phẩm này có phụ kiện kèm theo không? | 这个商品是否有配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
64 | Thời gian bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保质期有多长? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī yǒu duō zhǎng? |
65 | Có thể cho tôi biết cách sử dụng sản phẩm này được không? | 能否告诉我这个商品的使用方法? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ? |
66 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
67 | Sản phẩm này có hỗ trợ dịch vụ khách hàng trực tuyến không? | 这个商品是否支持在线客服? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn kèfù? |
68 | Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển nào? | 我可以选择什么样的物流方式? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé shénme yàng de wùliú fāngshì? |
69 | Thời gian của chương trình khuyến mãi của sản phẩm này còn lại bao lâu? | 这个商品的优惠活动还有多长时间? | Zhège shāngpǐn de yōuhuì huódòng hái yǒu duō cháng shíjiān? |
70 | Sản phẩm này có các màu sắc khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
71 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的包装是什么样子的? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
72 | Phạm vi bảo hành của sản phẩm này là gì? | 这个商品的保修范围是什么? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū fànwéi shì shénme? |
73 | Tôi có thể xem dịch vụ sau bán hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看售后服务? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu fúwù? |
74 | Có thể cho tôi một mã giảm giá được không? | 能否给我一个优惠码? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ? |
75 | Sản phẩm này có hỗ trợ giảm giá khi đặt hàng ngay không? | 这个商品是否支持拍下立减? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí pāi xià lì jiǎn? |
76 | Tôi có thể xem đánh giá của sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查看商品的评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn de píngjià? |
77 | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的品牌是什么? | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
78 | Sản phẩm này có hỗ trợ xuất hoá đơn không? | 这个商品是否支持发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fāpiào? |
79 | Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? | 这个商品是否有质量问题? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng wèntí? |
80 | Sản phẩm này có thể sử dụng phiếu giảm giá không? | 这个商品是否有优惠券可用? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn kěyòng? |
81 | Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
82 | Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的售后服务怎么样? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
83 | Tôi có thể chọn những phương thức thanh toán nào? | 我可以选择哪些支付方式? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé nǎxiē zhīfù fāngshì? |
84 | Sản phẩm này có kích cỡ khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他尺寸可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐcùn kě xuǎn? |
85 | Đánh giá của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的评价如何? | Zhège shāngpǐn de píngjià rúhé? |
86 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi hàng không? | 这个商品是否支持换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò? |
87 | Tôi có thể xem chi tiết đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看订单详情? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān xiángqíng? |
88 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi riêng không? | 这个商品是否有专属活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānshǔ huódòng? |
89 | Sản phẩm này có thể sử dụng điểm tích lũy không? | 这个商品是否支持使用积分? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí shǐyòng jīfēn? |
90 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển quốc tế không? | 这个商品是否支持国际配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí guójì pèisòng? |
91 | Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu tiền vận chuyển? | 我需要支付多少运费? | Wǒ xūyào zhīfù duōshǎo yùnfèi? |
92 | Sản phẩm này có hỗ trợ đóng gói quà tặng không? | 这个商品是否支持礼品包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí lǐpǐn bāozhuāng? |
93 | Sản phẩm này có hỗ trợ mua trước không? | 这个商品是否支持预约购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yùyuē gòumǎi? |
94 | Sản phẩm này có hỗ trợ lấy hàng tại cửa hàng không? | 这个商品是否支持到店取货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dào diàn qǔ huò? |
95 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để đặt hàng? | 我需要提供哪些信息来下单? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī lái xià dān? |
96 | Sản phẩm này có các kiểu dáng khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他款式可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn? |
97 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
98 | Sản phẩm này có hỗ trợ tự lấy hàng không? | 这个商品是否支持自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí? |
99 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品是否有现货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
100 | Tôi có thể đặt hàng vào thời gian nào? | 我可以在什么时间下单? | Wǒ kěyǐ zài shénme shíjiān xià dān? |
101 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? | 我可以在哪里查询物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī? |
102 | Sản phẩm này có thể trả lại được không? | 这个商品是否可以退货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuò? |
103 | Sản phẩm này có các màu khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
104 | Tôi cần phải hoàn tất thanh toán trong bao lâu? | 我需要在多长时间内完成支付? | Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi wánchéng zhīfù? |
105 | Tôi có thể tải xuống hoá đơn điện tử ở đâu? | 我可以在哪里下载电子发票? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xià zǎi diànzǐ fāpiào? |
106 | Sản phẩm này có phụ kiện để lựa chọn không? | 这个商品是否有配件可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn kě xuǎn? |
107 | Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào để đền bù? | 我可以使用哪些支付方式进行退款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì jìnxíng tuì kuǎn? |
108 | Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng không? | 这个商品是否有使用说明书? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū? |
109 | Tôi có thể xem chính sách dịch vụ sau bán hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看售后服务政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu fúwù zhèngcè? |
110 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
111 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ UnionPay không? | 这个商品是否支持银联支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yínlián zhīfù? |
112 | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
113 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không lãi suất không? | 这个商品是否支持免息分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí miǎn xí fēnqí fùkuǎn? |
114 | Tôi có thể tải xuống hoá đơn mua hàng ở đâu? | 我可以在哪里下载购物发票? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài gòuwù fāpiào? |
115 | Sản phẩm này có gói combo không? | 这个商品是否有组合套餐? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé tàocān? |
116 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? | 这个商品是否支持支付宝支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo zhīfù? |
117 | Sản phẩm này có các loại khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他类型可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā lèixíng kě xuǎn? |
118 | Sản phẩm này có điểm thưởng kèm theo không? | 这个商品是否有赠送积分? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngsòng jīfēn? |
119 | Sản phẩm này có giá đặc biệt không? | 这个商品是否有特价活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tèjià huódòng? |
120 | Tôi có thể tra cứu tiến độ hoàn tiền ở đâu? | 我可以在哪里查询退款进度? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún tuì kuǎn jìndù? |
121 | Sản phẩm này có bản dùng thử không? | 这个商品是否有试用装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
122 | Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào để thanh toán? | 我可以使用哪些支付方式进行支付? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì jìnxíng zhīfù? |
123 | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | 这个商品是否有保修期限? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn? |
124 | Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查看商品评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià? |
125 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp qua Huabei không? | 这个商品是否支持花呗分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huā bei fēnqí fùkuǎn? |
126 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 这个商品是否支持信用卡支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ zhīfù? |
127 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để hoàn tất đền bù? | 我需要提供什么信息才能完成退款? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng wánchéng tuì kuǎn? |
128 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? | 这个商品是否支持微信支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù? |
129 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng và xuất hóa đơn không? | 这个商品是否支持货到付款并开发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn bìng kāi fāpiào? |
130 | Tôi có thể tra cứu thời gian giao hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询发货时间? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún fā huò shíjiān? |
131 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay Red Packet không? | 这个商品是否支持支付宝红包支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo hóngbāo zhīfù? |
132 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp qua JD Installments không? | 这个商品是否支持京东白条分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn? |
133 | Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
134 | Tôi cần cung cấp thông tin gì để mua hàng? | 我需要提供什么信息才能购买? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng gòumǎi? |
135 | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | 这个商品是否有质量保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
136 | Tôi cần nhận được đơn hàng trong bao lâu? | 我需要在多长时间内收到我的订单? | Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi shōu dào wǒ de dìngdān? |
137 | Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? | 这个商品是否有安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù? |
138 | Tôi có thể gửi yêu cầu trả hàng ở đâu? | 我可以在哪里提交退货申请? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ tíjiāo tuìhuò shēnqǐng? |
139 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành mở rộng không? | 这个商品是否有延保服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yán bǎo fúwù? |
140 | Tôi có thể tra cứu số điện thoại dịch vụ sau bán hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询售后服务电话? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù diànhuà? |
141 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng thẻ tín dụng không? | 这个商品是否支持信用卡分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn? |
142 | Tôi có thể tra cứu trạng thái giao hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询发货状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún fā huò zhuàngtài? |
143 | Sản phẩm này có quà tặng không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
144 | Tôi có thể xem giỏ hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看购物车? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gòuwù chē? |
145 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品是否有促销活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng? |
146 | Tôi có thể tra cứu trạng thái trả hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询退货状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún tuìhuò zhuàngtài? |
147 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? | 这个商品是否支持微信支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù? |
148 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay Huabei không? | 这个商品是否支持支付宝花呗? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei? |
149 | Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu phí vận chuyển? | 我需要支付多少运费? | Wǒ xūyào zhīfù duōshǎo yùnfèi? |
150 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
151 | Tôi cần phải xác nhận nhận hàng trong bao lâu? | 我需要在多长时间内确认收货? | Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi quèrèn shōu huò? |
152 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không? | 这个商品是否有保修服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū fúwù? |
153 | Tôi có thể tra cứu lịch sử mua hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询购买记录? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gòumǎi jìlù? |
154 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
155 | Tôi cần cung cấp thông tin gì để đăng ký tài khoản? | 我需要提供什么信息才能完成注册? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng wánchéng zhùcè? |
156 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng JD White Bar không? | 这个商品是否支持京东白条分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn? |
157 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển của công ty nào ở đâu? | 我可以在哪里查询物流公司信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú gōngsī xìnxī? |
158 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng UnionPay không? | 这个商品是否支持银联支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yínlián zhīfù? |
159 | Tôi cần cung cấp thông tin gì để lấy lại mật khẩu? | 我需要提供什么信息才能找回密码? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng zhǎo huí mìmǎ? |
160 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
161 | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
162 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng chuyển khoản Alipay không? | 这个商品是否支持支付宝转账? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo zhuǎnzhàng? |
163 | Tôi cần phải gửi yêu cầu trả hàng trong bao lâu? | 我需要在多长时间内提交退货申请? | Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi tíjiāo tuìhuò shēnqǐng? |
164 | Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu tiền để mua hàng? | 我需要提供多少钱才能购买? | Wǒ xūyào tígōng duōshǎo qián cáinéng gòumǎi? |
165 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi hàng không? | 这个商品是否有换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huàn huò fúwù? |
166 | Tôi có thể tra cứu phiếu giảm giá ở đâu? | 我需要在哪里查询优惠券? | Wǒ xūyào zài nǎlǐ cháxún yōuhuì quàn? |
167 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
168 | Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查看商品评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià? |
169 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? | 这个商品是否支持支付宝付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn? |
170 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu xuất hóa đơn? | 我需要提供哪些信息才能开具发票? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng kāijù fāpiào? |
171 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
172 | Tôi có thể tra cứu đơn hàng của mình ở đâu? | 我可以在哪里查询我的订单? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de dìngdān? |
173 | Sản phẩm này có bản dùng thử không? | 这个商品是否有试用装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
174 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu dịch vụ sau bán hàng? | 我需要提供哪些信息才能申请售后服务? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng shòuhòu fúwù? |
175 | Sản phẩm này có màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品是否有颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn? |
176 | Tôi có thể tra cứu lịch sử mua hàng của mình ở đâu? | 我可以在哪里查询我的购买记录? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de gòumǎi jìlù? |
177 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng Alipay Huabei không? | 这个商品是否支持支付宝花呗分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei fēnqí fùkuǎn? |
178 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu xuất hóa đơn VAT? | 我需要提供哪些信息才能开具增值税发票? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng kāijù zēngzhí shuì fāpiào? |
179 | Sản phẩm này có nhiều kiểu dáng để lựa chọn không? | 这个商品是否有多种款式可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng kuǎnshì kě xuǎn? |
180 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? | 我可以在哪里查询物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī? |
181 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng JD Installment không? | 这个商品是否支持京东白条分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn? |
182 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? | 这个商品是否支持微信支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù? |
183 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu đổi hàng? | 我需要提供哪些信息才能申请换货? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng huàn huò? |
184 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 这个商品是否有包邮服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu fúwù? |
185 | Tôi có thể tra cứu số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询售后服务电话? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù diànhuà? |
186 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
187 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu trả hàng? | 我需要提供哪些信息才能申请退货? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng tuìhuò? |
188 | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói không? | 这个商品是否有包装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng fúwù? |
189 | Tôi có thể tra cứu thông tin khuyến mãi ở đâu? | 我可以在哪里查询促销活动信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún cùxiāo huódòng xìnxī? |
190 | Sản phẩm này có nhiều kích cỡ để lựa chọn không? | 这个商品是否有多种尺码可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng chǐmǎ kě xuǎn? |
191 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu dịch vụ sửa chữa? | 我需要提供哪些信息才能申请维修服务? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng wéixiū fúwù? |
192 | Sản phẩm này có quà tặng không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
193 | Tôi có thể tra cứu thời gian giao hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询发货时间? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún fā huò shíjiān? |
194 | Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không? | 这个商品是否有售后服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
195 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu hoàn tiền? | 我需要提供哪些信息才能申请退款? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng tuì kuǎn? |
196 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng Alipay Huabei không? | 这个商品是否支持支付宝花呗分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei fēnqí fùkuǎn? |
197 | Tôi có thể tra cứu quy định sử dụng phiếu khuyến mãi ở đâu? | 我可以在哪里查询促销券使用规则? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún cùxiāo quàn shǐyòng guīzé? |
198 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
199 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu trả hoặc đổi hàng? | 我需要提供哪些信息才能申请退换货? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng tuìhuàn huò? |
200 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? | 这个商品是否支持支付宝付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn? |
201 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询订单物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān wùliú xìnxī? |
202 | Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng trước không? | 这个商品是否有预售服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yù shòu fúwù? |
203 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu hủy đơn hàng? | 我需要提供哪些信息才能申请取消订单? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng qǔxiāo dìngdān? |
204 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | 这个商品是否支持在线支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? |
205 | Tôi có thể tra cứu chính sách bảo hành sau bán hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询售后保障政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu bǎozhàng zhèngcè? |
206 | Sản phẩm này có phiếu giảm giá không? | 这个商品是否有优惠券? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn? |
207 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu đổi hàng? | 我需要提供哪些信息才能申请换货? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng huàn huò? |
208 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
209 | Tôi có thể tra cứu thông số kỹ thuật của sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查询商品详细参数? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shāngpǐn xiángxì cānshù? |
210 | Sản phẩm này có chăm sóc khách hàng riêng không? | 这个商品是否有专属客服? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānshǔ kèfù? |
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp các mẫu câu chat với shop Trung Quốc Taobao Tmall 1688.
Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản để order Taobao 1688 Tmall thì hãy liên hệ Thầy Vũ sớm để được ưu tiên sắp xếp thời gian và lịch học trong Tuần nhé.
Thầy Vũ 090 468 4983
Trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo các lớp tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall.
Một số bài giảng khác bạn nên quan tâm:
Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá