Chủ Nhật, Tháng mười một 3, 2024
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall

Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall

Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên website chuyên học từ vựng tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn.

5/5 - (4 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall

Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên website chuyên học từ vựng tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung được nhiều bạn trẻ yêu thích để mua hàng Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Học từ vựng tiếng Trung về đặt hàng trên Taobao, 1688 và Tmall sẽ rất hữu ích khi bạn chat với các cửa hàng Trung Quốc. Do đó, các bạn hãy nhanh chóng trang bị ngay những từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall bên dưới nhé.

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung để nhập hàng Taobao 1688 Tmall thì các bạn cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé, đồng thời các bạn cũng nên luyện tập gõ tiếng Trung trên điện thoại mỗi ngày. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính thì tải xuống trong link dưới.

Tải bộ gõ tiếng Trung

“Taobao 1688 Tmall: Từ vựng tiếng Trung” – Cuốn ebook thực sự không thể thiếu cho những ai muốn tìm hiểu và làm quen với ngôn ngữ Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến. Cuốn sách này được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK điểm cao, dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster.

Với sự phát triển vượt bậc của thương mại điện tử, các sàn giao dịch trực tuyến Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall đã trở thành những biểu tượng quan trọng của ngành kinh doanh. Tuy nhiên, việc làm quen với từ vựng tiếng Trung liên quan đến các nền tảng này thường đầy thách thức đối với những người mới bắt đầu hoặc người đã làm việc trong ngành nhưng chưa nắm vững ngôn ngữ.

Cuốn ebook học từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall này chính là công cụ hữu ích giúp bạn vượt qua những khó khăn trên. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tỉ mỉ lựa chọn và biên soạn hàng trăm từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến thế giới thương mại điện tử Trung Quốc. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của các sàn giao dịch này, mà còn giúp bạn giao tiếp và tham gia vào các hoạt động kinh doanh một cách tự tin.

Dưới sự hướng dẫn chuyên nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn kết hợp với ví dụ thực tế, cách sử dụng trong ngữ cảnh và các thông tin bổ sung để bạn có thể tiếp cận từng khía cạnh một cách rõ ràng và hiệu quả.

Không chỉ dành riêng cho những người đang làm trong lĩnh vực thương mại điện tử, cuốn ebook “Taobao 1688 Tmall: Từ vựng tiếng Trung” còn là nguồn tư liệu hữu ích cho các doanh nhân, người làm marketing, và những ai muốn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh Trung Quốc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tham khảo đáng tin cậy để nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến Taobao, 1688 và Tmall, cuốn sách “Taobao 1688 Tmall: Từ vựng tiếng Trung” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và kinh doanh của bạn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall mua hàng Trung Quốc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Alibaba 阿里巴巴 Ālǐ bābā
2 Alipay 支付宝 zhīfùbǎo
3 An toàn 安全 ānquán
4 An toàn thanh toán 支付安全 zhīfù ānquán
5 Bán buôn 批发 pīfā
6 Bán hàng bundle 捆绑销售 kǔnbǎng xiāoshòu
7 Bán hàng kết hợp 捆绑销售 kǔnbǎng xiāoshòu
8 Bán hàng toàn cầu 全球速卖 quánqiú sù mài
9 Bán lẻ 零售 língshòu
10 Bảng xếp hạng sản phẩm bán chạy 热卖榜单 rèmài bǎng dān
11 Bảng xếp hạng tìm kiếm 搜索排行 sōusuǒ páiháng
12 Bao bì 包装 bāozhuāng
13 Bao bì sản phẩm 产品包装 chǎnpǐn bāozhuāng
14 Bảo đảm chất lượng 品质保证 pǐnzhí bǎozhèng
15 Bảo đảm hàng chính hãng 正品保障 zhèngpǐn bǎozhàng
16 Báo giá 报价 bàojià
17 Bảo hành 保修 bǎoxiū
18 Bảo hành sau bán hàng 售后保障 shòuhòu bǎozhàng
19 Bảo hành sau khi bán hàng 售后保障 shòuhòu bǎozhàng
20 Bảo hành toàn quốc 全国联保 quánguó lián bǎo
21 Bảo hiểm phí vận chuyển 邮费险 yóufèi xiǎn
22 Bảo hiểm thương mại 贸易保险 màoyì bǎoxiǎn
23 Bảo hiểm vận chuyển 运费险 yùnfèi xiǎn
24 Bảo vệ giao dịch 交易保障 jiāoyì bǎozhàng
25 Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 消费者权益保障 xiāofèi zhě quányì bǎozhàng
26 Bề ngoài sản phẩm 外观 wàiguān
27 Bên thứ ba 第三方 dì sānfāng
28 Bình luận thêm 追加评论 zhuījiā pínglùn
29 Bộ quà tặng giá trị 超值礼包 chāo zhí lǐbāo
30 Bồi thường chậm trễ 延误赔付 yánwù péifù
31 Bưu phẩm 邮政小包 yóuzhèng xiǎobāo
32 Các tình huống sử dụng phù hợp 适用场景 shìyòng chǎngjǐng
33 Cài đặt tài khoản 账号设置 zhànghào shèzhì
34 Cạm bẫy mua sắm trực tuyến 网购陷阱 wǎnggòu xiànjǐng
35 Cạnh tranh 竞争力 jìngzhēng lì
36 Cấp độ thành viên 会员等级 huìyuán děngjí
37 Câu hỏi thường gặp 常见问题 chángjiàn wèntí
38 Chăm sóc khách hàng trực tuyến 在线客服 zàixiàn kèfù
39 Chất liệu 材质 cáizhì
40 Chất liệu sản phẩm 商品材质 shāngpǐn cáizhì
41 Chất lượng 质量 zhìliàng
42 Chất lượng sản phẩm 产品质量 chǎnpǐn zhí liàng
43 Chi phí sau bán hàng 售后费用 shòuhòu fèiyòng
44 Chi tiết chương trình khuyến mãi 活动详情 huódòng xiángqíng
45 Chi tiết đánh giá 评价详情 píngjià xiángqíng
46 Chi tiết đơn hàng 订单详情 dìngdān xiángqíng
47 Chiến dịch Khuyến mãi phí ship 免邮促销 miǎn yóu cùxiāo
48 Chiết khấu 折扣 zhékòu
49 Chính sách bảo mật 隐私政策 yǐnsī zhèngcè
50 Chính sách đổi trả 退换货政策 tuìhuàn huò zhèngcè
51 Chính sách đổi trả hàng 退换货政策 tuìhuàn huò zhèngcè
52 Chính sách miễn phí vận chuyển 免邮政策 miǎn yóuzhèng cè
53 Chỉnh sửa địa chỉ 修改地址 xiūgǎi dìzhǐ
54 Chọn địa chỉ 选择地址 xuǎnzé dìzhǐ
55 Chu kỳ hoàn tiền 退款周期 tuì kuǎn zhōuqí
56 Chuẩn bị hàng 备货 bèihuò
57 Chức năng 功能 gōngnéng
58 Chức năng sản phẩm 功能 gōngnéng
59 Chương trình giảm giá đào giá 砍价活动 kǎn jià huódòng
60 Chương trình giảm giá khi mua đủ số tiền 满减活动 mǎn jiǎn huódòng
61 Chương trình khuyến mãi 促销活动 cùxiāo huódòng
62 Chương trình miễn phí hàng 免单活动 miǎn dān huódòng
63 Chương trình mua chung 拼团 pīn tuán
64 Chương trình quảng cáo 推广活动 tuīguǎng huódòng
65 Chương trình ưu đãi 优惠活动 yōuhuì huódòng
66 Chụp ảnh thực tế 实物拍摄 shíwù pāishè
67 Chuyển khoản ngân hàng 银行转账 yínháng zhuǎnzhàng
68 Chuyển phát nhanh 快递 kuàidì
69 Combo 套餐 tàocān
70 Công ty chuyển phát 转运公司 zhuǎnyùn gōngsī
71 Công ty vận chuyển 物流公司 wùliú gōngsī
72 Công ty vận chuyển hàng hóa 转运公司 zhuǎnyùn gōngsī
73 Công ty vận chuyển nhanh 快递公司 kuàidì gōngsī
74 Cửa hàng 店铺 diànpù
75 Cửa hàng được đề xuất 推荐商家 tuījiàn shāngjiā
76 Cửa hàng tự quản lý 自营店铺 zì yíng diànpù
77 Đã thanh toán 已付款 yǐ fùkuǎn
78 Đặc trưng của Taobao 淘宝特色 táobǎo tèsè
79 Đăng đánh giá và chia sẻ trên Taobao 评价晒单 píngjià shài dān
80 Đăng ký 注册 zhùcè
81 Đăng nhập 登录 dēnglù
82 Đánh giá 评价 píngjià
83 Đánh giá cửa hàng 评价店铺 píngjià diànpù
84 Đánh giá dịch vụ hậu mãi 售后评价 shòuhòu píngjià
85 Đánh giá đơn hàng 评价订单 píngjià dìngdān
86 Đánh giá sản phẩm 评价晒单 píngjià shài dān
87 Đánh giá sản phẩm của khách hàng 买家秀 mǎi jiā xiù
88 Đánh giá tích cực 好评 hǎopíng
89 Đánh giá tiêu cực 差评 chà píng
90 Đánh giá tín dụng 信用评价 xìnyòng píngjià
91 Đánh giá trung tính 中评 zhōng píng
92 Đánh giá và chia sẻ ảnh sản phẩm 评价晒单 píngjià shài dān
93 Đánh giá và chia sẻ sản phẩm 评价晒单 píngjià shài dān
94 Danh sách mua hàng 购物清单 gòuwù qīngdān
95 Danh sách mua sắm bắt buộc 必买清单 bì mǎi qīngdān
96 Danh sách yêu thích 心愿单 xīnyuàn dān
97 Đặt hàng 下单 xià dān
98 Đặt hàng theo yêu cầu 定制 dìngzhì
99 Đặt mua và cam kết 拍下即合约 pāi xià jí héyuē
100 Đề nghị hỗ trợ sau bán hàng 申请售后 shēnqǐng shòuhòu
101 Đề nghị hoàn tiền 申请退款 shēnqǐng tuì kuǎn
102 Đề nghị hoàn tiền bị từ chối 退款申请被拒绝 tuì kuǎn shēnqǐng bèi jùjué
103 Đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích 猜你喜欢 cāi nǐ xǐhuān
104 Đề xuất trang chủ 首页推荐 shǒuyè tuījiàn
105 Địa chỉ chi tiết 详细地址 xiángxì dìzhǐ
106 Địa chỉ đổi trả 退货地址 tuìhuò dìzhǐ
107 Địa chỉ gửi hàng 邮寄地址 yóujì dìzhǐ
108 Địa chỉ nhận hàng 收货地址 shōu huò dìzhǐ
109 Địa chỉ trả hàng 退货地址 tuìhuò dìzhǐ
110 Dịch vụ 服务 fúwù
111 Dịch vụ của người bán 卖家服务 màijiā fúwù
112 Dịch vụ EMS EMS EMS
113 Dịch vụ hậu mãi 售后服务 shòuhòu fúwù
114 Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng 售后服务 shòuhòu fúwù
115 Dịch vụ khách hàng 客服服务 kèfù fúwù
116 Dịch vụ khách hàng trực tuyến 在线客服 zàixiàn kèfù
117 Dịch vụ khách hàng tự động 人工客服 réngōng kèfù
118 Dịch vụ sau bán hàng 售后服务 shòuhòu fúwù
119 Dịch vụ vận chuyển 物流服务 wùliú fúwù
120 Dịch vụ vận chuyển Best Express 百世汇通 bǎishì huìtōng
121 Dịch vụ vận chuyển EMS EMS EMS
122 Dịch vụ vận chuyển nhanh Baishi 百世快递 bǎishì kuàidì
123 Dịch vụ vận chuyển nhanh Best Express 百世快递 bǎishì kuàidì
124 Dịch vụ vận chuyển nhanh SF 顺丰速运 shùnfēng sù yùn
125 Dịch vụ vận chuyển nhanh Shentong 申通快递 shēntōng kuàidì
126 Dịch vụ vận chuyển nhanh Yuantong 圆通速递 yuántōng sùdì
127 Dịch vụ vận chuyển nhanh Yunda 韵达快递 yùndá kuàidì
128 Dịch vụ vận chuyển nhanh ZHONGTONG 中通快递 zhōng tōng kuàidì
129 Dịch vụ vận chuyển Shentong 申通快递 shēntōng kuàidì
130 Dịch vụ vận chuyển Shunfeng 顺丰快递 shùnfēng kuàidì
131 Dịch vụ vận chuyển thường 普通快递 pǔtōng kuàidì
132 Dịch vụ vận chuyển Yuantong 圆通快递 yuántōng kuàidì
133 Dịch vụ vận chuyển Yunda 韵达快递 yùndá kuàidì
134 Dịch vụ vận chuyển Zhongtong 中通快递 zhōng tōng kuàidì
135 Điểm thưởng của tôi 我的积分 wǒ de jīfēn
136 Điểm thưởng trên Taobao 淘气值 táoqì zhí
137 Điểm tích lũy trên Taobao 淘宝币 táobǎo bì
138 Điểm tự lấy hàng 自提点 zì tí diǎn
139 Điện thoại chăm sóc khách hàng 客服电话 kèfù diànhuà
140 Điều khoản 条款 tiáokuǎn
141 Điều kiện đề nghị hoàn tiền 申请条件 shēnqǐng tiáojiàn
142 Định hướng danh mục 分类导航 fēnlèi dǎoháng
143 Đồ phụ tùng ô tô 汽车用品 qìchē yòngpǐn
144 Đồ trang sức và đồng hồ 手表配饰 shǒubiǎo pèishì
145 Doanh số bán hàng 销量 xiāoliàng
146 Đổi điểm thưởng 积分兑换 jīfēn duìhuàn
147 Đổi hàng 换货 huàn huò
148 Đổi quà bằng điểm tích lũy 积分兑换 jīfēn duìhuàn
149 Đổi trả hàng hỏng 损坏退货 sǔnhuài tuìhuò
150 Đổi trả hàng trong 7 ngày không cần lý do 七天无理由退换货 qītiān wú lǐyóu tuìhuàn huò
151 Đơn hàng 订单 dìngdān
152 Đơn hàng của tôi 我的订单 wǒ de dìngdān
153 Đơn vị đo lường 计量单位 jìliàng dānwèi
154 Đóng gói 包装 bāozhuāng
155 Dùng thử miễn phí 免费试用 miǎnfèi shìyòng
156 Ghi chú 备注 bèizhù
157 Giá bán 售价 shòu jià
158 Giá bán lẻ 零售价 língshòu jià
159 Giá bán sỉ 批发价 pīfā jià
160 Giá cả 价格 jiàgé
161 Giá đặc biệt giới hạn thời gian 限时特价 xiànshí tèjià
162 Giá dành cho fan hâm mộ 粉丝价 fěnsī jià
163 Gia hạn thời gian nhận hàng 延长收货 yáncháng shōu huò
164 Giá một sản phẩm 单价 dānjià
165 Giá sản phẩm 商品价格 shāngpǐn jiàgé
166 Giá sau khi đã giảm giá 券后价 quàn hòu jià
167 Giá tham khảo 参考价 cānkǎo jià
168 Giá trị hàng hóa 物品价值 wùpǐn jiàzhí
169 Giải quyết tranh chấp 纠纷处理 jiūfēn chǔlǐ
170 Giảm giá 折扣 zhékòu
171 Giảm giá cho đơn hàng đủ điều kiện 满减优惠 mǎn jiǎn yōuhuì
172 Giảm giá giới hạn thời gian 限时折扣 xiànshí shé kòu
173 Giảm giá khi đạt mức đơn hàng tối thiểu 满额减 mǎn’é jiǎn
174 Giảm giá khi mua đủ số lượng 满减活动 mǎn jiǎn huódòng
175 Giảm giá ngay 立减 lì jiǎn
176 Giảm giá sâu 大额优惠 dà é yōuhuì
177 Giảm giá thời gian giới hạn 限时折扣 xiànshí shé kòu
178 Giảm giá trong thời gian giới hạn 限时折扣 xiànshí shé kòu
179 Giáng sinh 圣诞节 shèngdàn jié
180 Giao dịch bảo đảm 担保交易 dānbǎo jiāoyì
181 Giao hàng 发货 fā huò
182 Giao hàng chậm 延迟发货 yánchí fā huò
183 Giao hàng trong cùng thành phố 同城配送 tóngchéng pèisòng
184 Giày dép 鞋靴 xié xuē
185 Giấy phép thương hiệu 品牌授权 pǐnpái shòuquán
186 Giỏ hàng 购物车 gòuwù chē
187 Giỏ hàng của tôi 我的购物车 wǒ de gòuwù chē
188 Giới thiệu sản phẩm 商品介绍 shāngpǐn jièshào
189 Giữ hàng khi đặt mua 拍下减库存 pāi xià jiǎn kùcún
190 Gửi hàng 发货 fā huò
191 Gửi hàng chậm 延迟发货 yánchí fā huò
192 Gửi hàng trực tiếp từ nước ngoài 海外直邮 hǎiwài zhí yóu
193 Gửi hàng từ kho bảo vệ 保税仓发货 bǎoshuì cāng fā huò
194 Gửi trực tiếp từ nước ngoài 海外直邮 hǎiwài zhí yóu
195 Hải quan 海关 hǎiguān
196 Hàng hóa bị chậm trễ 货物延误 huòwù yánwù
197 Hàng hóa bị hư hỏng 货物损坏 huòwù sǔnhuài
198 Hàng hóa bị mất 货物丢失 huòwù diūshī
199 Hàng hot 热卖 rèmài
200 Hành vi vi phạm 违规行为 wéiguī xíngwéi
201 Hình ảnh thực tế 实拍图 shí pāi tú
202 Hỗ trợ thuế 税费补贴 shuì fèi bǔtiē
203 Hỗ trợ xuất hóa đơn 支持开发票 zhīchí kāi fāpiào
204 Hóa đơn 发票 fāpiào
205 Hóa đơn thương mại 商业发票 shāngyè fāpiào
206 Hoàn tiền 退款 tuì kuǎn
207 Hoàn tiền thành công 退款成功 tuì kuǎn chénggōng
208 Hoàn tiền thất bại 退款失败 tuì kuǎn shībài
209 Hợp đồng 合同 hétóng
210 Hướng dẫn trả hàng 退货说明 tuìhuò shuōmíng
211 Hủy đơn hàng 订单取消 dìngdān qǔxiāo
212 Khai báo hải quan 报关 bàoguān
213 Khiếu nại 投诉 tóusù
214 Khiếu nại và bảo vệ quyền lợi 维权投诉 wéiquán tóusù
215 Khoảng giá 价格区间 jiàgé qūjiān
216 Không liên lạc được với người bán 无法联系到卖家 wúfǎ liánxì dào màijiā
217 Không nhận được hàng trong thời gian dài 长时间未收到货物 cháng shíjiān wèi shōu dào huòwù
218 Không thể liên hệ được nhà bán 无法联系到卖家 wú fǎ liánxì dào màijiā
219 Không tìm thấy thông tin vận chuyển 找不到物流信息 zhǎo bù dào wùliú xìnxī
220 Khu vực bình luận 评论区 pínglùn qū
221 Khuyến mãi 优惠活动 yōuhuì huódòng
222 Khuyến mãi giảm giá cho đơn hàng trên mức tối thiểu 满减活动 mǎn jiǎn huódòng
223 Kích cỡ 尺码 chǐmǎ
224 Kích thước sản phẩm 尺寸 chǐcùn
225 Kiểm tra hải quan 海关查验 hǎiguān cháyàn
226 Kiểm tra hàng giả 防伪查询 fángwěi cháxún
227 Kiểm tra hàng hóa 验货 yàn huò
228 Kiểu dáng 款式 kuǎnshì
229 Kiểu dáng sản phẩm 款式 kuǎnshì
230 Kinh nghiệm mua sắm 购物心得 gòuwù xīndé
231 Lễ tảo mộ 清明节 qīngmíng jié
232 Lễ tình nhân 情人节 qíngrén jié
233 Lịch sử mua hàng 购买记录 gòumǎi jìlù
234 Lịch sử tìm kiếm của tôi 我的足迹 wǒ de zújì
235 Lịch sử trò chuyện 聊天记录 liáotiān jìlù
236 Liên hệ chúng tôi 联系我们 liánxì wǒmen
237 Liên hệ người bán 联系卖家 liánxì màijiā
238 Linh kiện 配件 pèijiàn
239 Logistics 物流 wùliú
240 Lợi nhuận 利润 lìrùn
241 Lưu ý khi mua hàng 购物须知 gòuwù xūzhī
242 Lý do đổi trả 退货原因 tuìhuòyuányīn
243 Lý do hoàn tiền 退款原因 tuì kuǎn yuányīn
244 Lý do trả hàng 退货原因 tuìhuò yuányīn
245 Mã bưu chính 邮政编码 yóuzhèng biānmǎ
246 Mã bưu điện 邮政编码 yóuzhèng biānmǎ
247 Mã đơn hàng 订单号码 dìngdān hàomǎ
248 Mã sản phẩm 型号 xínghào
249 Mã và thông số sản phẩm 型号规格 xínghào guīgé
250 Mã vận đơn 快递单号 kuàidì dān hào
251 Mã vận đơn chuyển phát nhanh 快递单号 kuàidì dān hào
252 Mật khẩu 密码 mìmǎ
253 Mật khẩu thanh toán 支付密码 zhīfù mìmǎ
254 Mẫu 样品 yàngpǐn
255 Màu sắc 颜色 yánsè
256 Màu sắc sản phẩm 颜色 yánsè
257 Màu sắc và phân loại 颜色分类 yánsè fēnlèi
258 Mẫu sản phẩm 样品 yàngpǐn
259 Miễn phí vận chuyển 包邮 bāo yóu
260 Mô tả sản phẩm 宝贝描述 bǎobèi miáoshù
261 Mua chung 团购 tuángòu
262 Mua đủ số lượng để nhận quà 满赠 mǎn zèng
263 Mua giới hạn số lượng 限量抢购 xiànliàng qiǎnggòu
264 Mua hàng 购买 gòumǎi
265 Mua hàng giảm giá trong thời gian giới hạn 限时抢购 xiànshí qiǎnggòu
266 Mua hàng nhóm 团购 tuángòu
267 Mua hàng toàn cầu 全球购 quánqiú gòu
268 Mua hàng ưu tiên 优先购买 yōuxiān gòumǎi
269 Mua hàng với giá giảm trong thời gian giới hạn 秒杀 miǎoshā
270 Mua hộ 代购 dàigòu
271 Mua ngay 拍下即合约 pāi xià jí héyuē
272 Mua sắm 采购 cǎigòu
273 Mua sắm giảm giá cực nhanh 秒杀抢购 miǎoshā qiǎnggòu
274 Mua sắm giới hạn thời gian 限时抢购 xiànshí qiǎnggòu
275 Mua sắm nhanh 闪购 shǎn gòu
276 Mua sắm toàn cầu 全球购 quánqiú gòu
277 Mua sắm trực tuyến 云购 yún gòu
278 Mục yêu thích 收藏夹 shōucáng jiā
279 Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân 美妆个护 měi zhuāng gè hù
280 Ngày độc thân 双十一 shuāng shí yī
281 Ngày Lao động 五一 wǔ yī
282 Ngày mua sắm 618 618购物节 618 gòuwù jié
283 Ngày mua sắm cuối năm 双十二 shuāng shí’èr
284 Ngày Quốc tế Lao động 劳动节 láodòng jié
285 Người bán 卖家 màijiā
286 Người mua hộ 代购 dàigòu
287 Người nhận 签收人 qiānshōu rén
288 Người nhận hàng 收货人 shōu huò rén
289 Người tiêu dùng 消费者 xiāofèi zhě
290 Người trung gian 中间商 zhōngjiān shāng
291 Nguồn hàng 货源 huò yuán
292 Nhà bán lẻ 零售商 língshòu shāng
293 Nhà bán sỉ 批发商 pīfā shāng
294 Nhà cung cấp 供应商 gōngyìng shāng
295 Nhà sản xuất 厂家 chǎngjiā
296 Nhà trung gian 中间商 zhōngjiān shāng
297 Nhận hàng 到货 dào huò
298 Nhận phiếu giảm giá 领券 lǐng quàn
299 Nhận tiền hoàn lại khi mua đủ số lượng 满返 mǎn fǎn
300 Nhận ưu đãi 领取优惠 lǐngqǔ yōuhuì
301 Nhận ưu đãi ngay 立享 lì xiǎng
302 Nội dung đánh giá 评价内容 píngjià nèiróng
303 Nội thất và trang trí nhà cửa 家居家装 jiājū jiāzhuāng
304 Phạm vi vận chuyển 配送范围 pèisòng fànwéi
305 Phản hồi ý kiến 意见反馈 yìjiàn fǎnkuì
306 Phân loại sản phẩm 商品分类 shāngpǐn fēnlèi
307 Phí gửi hàng 邮费 yóufèi
308 Phí trả hàng 退货费用 tuìhuò fèiyòng
309 Phí vận chuyển 邮费 yóufèi
310 Phiên bản bán chạy 畅销款 chàngxiāo kuǎn
311 Phiên bản kinh điển 经典款 jīngdiǎn kuǎn
312 Phiên bản quốc tế 国际版 guójì bǎn
313 Phiếu giảm giá 优惠券 yōuhuì quàn
314 Phiếu giảm giá của tôi 我的优惠券 wǒ de yōuhuì quàn
315 Phiếu giảm giá đạt mức tối thiểu 满减券 mǎn jiǎn quàn
316 Phiếu tiền mặt 现金券 xiànjīn quàn
317 Phụ kiện 配件 pèijiàn
318 Phương pháp sửa chữa 维修方式 wéixiū fāngshì
319 Phương thức gửi hàng 邮寄方式 yóujì fāngshì
320 Phương thức hoàn tiền 退款方式 tuì kuǎn fāngshì
321 Phương thức thanh toán 支付方式 zhīfù fāngshì
322 Quà tặng 赠品 zèngpǐn
323 Quá thời hạn không được xử lý 超时未处理 chāoshí wèi chǔlǐ
324 Quy trình đổi trả 退货流程 tuìhuò liúchéng
325 Quy trình hoàn tiền 退款流程 tuì kuǎn liúchéng
326 Quy trình mua hàng 购物流程 gòuwùliúchéng
327 Quy trình trả hàng 退货流程 tuìhuò liúchéng
328 Quyền lợi người tiêu dùng 消费者权益 xiāofèi zhě quányì
329 Rủi ro 风险 fēngxiǎn
330 Sách và văn phòng phẩm 图书文具 túshū wénjù
331 Sản phẩm 产品 chǎnpǐn
332 Sản phẩm ảo 虚拟商品 xūnǐ shāngpǐn
333 Sản phẩm bán chạy 热卖商品 rèmài shāngpǐn
334 Sản phẩm cho mẹ và bé 母婴用品 mǔ yīng yòngpǐn
335 Sản phẩm đã qua sử dụng 二手商品 èrshǒu shāngpǐn
336 Sản phẩm đặt trước 预售商品 yù shòu shāngpǐn
337 Sản phẩm được đề xuất 推荐商品 tuījiàn shāngpǐn
338 Sản phẩm giá đặc biệt 特价商品 tèjià shāngpǐn
339 Sản phẩm giảm giá đặc biệt 特价商品 tèjià shāngpǐn
340 Sản phẩm liên quan được đề xuất 相关商品推荐 xiāngguān shāngpǐn tuījiàn
341 Sản phẩm mới 新品 xīnpǐn
342 Sản phẩm mới ra mắt 新品上市 xīnpǐn shàngshì
343 Sản phẩm phổ biến 爆款商品 bào kuǎn shāngpǐn
344 Sản phẩm trước khi ra mắt 预售商品 yù shòu shāngpǐn
345 Sản phẩm tùy chỉnh 个性定制 gèxìng dìngzhì
346 Sản phẩm yêu thích của tôi 我的收藏 wǒ de shōucáng
347 Sao đánh giá 评价星级 píngjià xīng jí
348 Siêu thị Tmall 天猫超市 tiān māo chāoshì
349 Sổ địa chỉ 地址簿 dìzhǐ bù
350 Số điện thoại chăm sóc khách hàng 客服电话 kèfù diànhuà
351 Số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng 售后服务电话 shòuhòu fúwù diànhuà
352 Số điện thoại liên lạc 联系电话 liánxì diànhuà
353 Số đơn hàng 订单号 dìngdān hào
354 Số hóa đơn vận chuyển 快递单号 kuàidì dān hào
355 Số lượng đặt hàng tối đa 最大订购量 zuìdà dìnggòu liàng
356 Số lượng đặt hàng tối thiểu 最小起订量 zuìxiǎo qǐ dìng liàng
357 Số lượng mua 购买数量 gòumǎi shùliàng
358 Số lượng tồn kho 库存 kùcún
359 Số tiền thanh toán 付款金额 fùkuǎn jīn’é
360 Số vận đơn 运单号 yùn dān hào
361 Sự kiện giảm giá lớn 大促 dà cù
362 Sửa chữa 维修 wéixiū
363 Sửa chữa hậu mãi 售后维修 shòuhòu wéixiū
364 Sửa chữa sau khi bán hàng 售后维修 shòuhòu wéixiū
365 Sửa địa chỉ 修改地址 xiūgǎi dìzhǐ
366 Tài khoản Yu’ebao 余额宝 yú’é bǎo
367 Taobao 淘宝网 táobǎo wǎng
368 Tên người dùng 用户名 yònghù míng
369 Tết Dương lịch 元旦 yuándàn
370 Tết Nguyên Đán 春节 chūnjié
371 Tết Trung Thu 中秋节 zhōngqiū jié
372 Thanh toán 付款 fùkuǎn
373 Thanh toán an toàn 安全支付 ānquán zhīfù
374 Thanh toán bằng Alipay 支付宝支付 zhīfùbǎo zhīfù
375 Thanh toán bằng thẻ tín dụng 信用卡支付 xìnyòngkǎ zhīfù
376 Thanh toán bằng WeChat Pay 微信支付 wēixìn zhīfù
377 Thanh toán điện thoại di động 手机支付 shǒujī zhīfù
378 Thanh toán khi nhận hàng 货到付款 huò dào fùkuǎn
379 Thanh toán ngay 立即支付 lìjí zhīfù
380 Thanh toán qua UnionPay 银联支付 yínlián zhīfù
381 Thanh toán qua WeChat 微信支付 wēixìn zhīfù
382 Thanh toán thành công 付款成功 fùkuǎn chénggōng
383 Thanh toán thẻ ngân hàng 银行卡支付 yínháng kǎ zhīfù
384 Thanh toán thẻ tín dụng 信用卡支付 xìnyòngkǎ zhīfù
385 Thanh toán trực tiếp 线下支付 xiàn xià zhīfù
386 Thanh toán trực tuyến 线上支付 xiàn shàng zhīfù
387 Thanh toán UnionPay 银联支付 yínlián zhīfù
388 Thanh toán WeChat 微信支付 wēixìn zhīfù
389 Thay đổi giá cả 价格变动 jiàgé biàndòng
390 Thay đổi mật khẩu 修改密码 xiūgǎi mìmǎ
391 Thẻ ngân hàng 银行卡 yínháng kǎ
392 Thể thao và ngoài trời 运动户外 yùndòng hùwài
393 Thể tích sản phẩm 体积 tǐjī
394 Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
395 Thêm vào danh sách yêu thích 收藏商品 shōucáng shāngpǐn
396 Thêm vào giỏ hàng 加入购物车 jiārù gòuwù chē
397 Theo dõi bưu kiện 包裹追踪 bāoguǒ zhuīzōng
398 Theo dõi đánh giá sản phẩm 评价追踪 píngjià zhuīzōng
399 Theo dõi đơn hàng 追踪订单 zhuīzōng dìngdān
400 Theo dõi vận chuyển 物流跟踪 wùliú gēnzōng
401 Theo dõi vận chuyển hàng hóa 物流跟踪 wùliú gēnzōng
402 Thiết bị điện tử và gia dụng 数码家电 shùmǎ jiādiàn
403 Thỏa thuận người dùng 用户协议 yònghù xiéyì
404 Thời gian bảo hành 保修期 bǎoxiū qī
405 Thời gian đánh giá 评价时间 píngjià shíjiān
406 Thời gian đổi trả 退货时间 tuìhuò shíjiān
407 Thời gian dự kiến giao hàng 预计送达时间 yùjì sòng dá shíjiān
408 Thời gian dự kiến nhận hàng 预计到达时间 yùjì dàodá shíjiān
409 Thời gian giao hàng 发货时间 fā huò shíjiān
410 Thời gian gửi hàng 发货时间 fā huò shíjiān
411 Thời gian hoàn tiền 退款时间 tuì kuǎn shíjiān
412 Thời gian ký nhận 签收时间 qiānshōu shíjiān
413 Thời gian thanh toán 付款时间 fùkuǎn shíjiān
414 Thời hạn bảo quản 保质期 bǎozhìqī
415 Thời trang nam 男装 nánzhuāng
416 Thời trang nữ 女装 nǚzhuāng
417 Thông số kỹ thuật 规格参数 guīgé cānshù
418 Thông số kỹ thuật sản phẩm 规格 guīgé
419 Thông số sản phẩm 产品参数 chǎnpǐn cānshù
420 Thông tin cá nhân 个人信息 gèrén xìnxī
421 Thông tin hóa đơn 发票信息 fāpiào xìnxī
422 Thông tin liên hệ 联系方式 liánxì fāngshì
423 Thông tin người nhận 收货人信息 shōu huò rén xìnxī
424 Thông tin sản phẩm 产品信息 chǎnpǐn xìnxī
425 Thông tin vận chuyển hàng hóa 物流信息 wùliú xìnxī
426 Thư đăng ký bưu điện 邮政挂号信 yóu zhèng guàhào xìn
427 Thứ hạng tìm kiếm 搜索排名 sōusuǒ páimíng
428 Thử sản phẩm trên Taobao 淘宝秀 táobǎo xiù
429 Thực phẩm và đồ uống 食品饮料 shípǐn yǐnliào
430 Thuế 税费 shuì fèi
431 Thuế giá trị gia tăng 增值税 zēngzhí shuì
432 Thuế nhập khẩu 关税 guānshuì
433 Thuế tiêu thụ đặc biệt 消费税 xiāofèishuì
434 Thuế và phí 税费 shuì fèi
435 Thương hiệu 品牌 pǐnpái
436 Thương hiệu của nhà cung cấp 品牌商家 pǐnpái shāngjiā
437 Tỉ lệ đánh giá tốt 好评率 hǎopíng lǜ
438 Tỉ lệ đánh giá trung bình 中评率 zhōng píng lǜ
439 Tỉ lệ đánh giá xấu 差评率 chà píng lǜ
440 Tích điểm để đổi quà 集分宝 jí fēn bǎo
441 Tiền còn lại phải trả sau khi đã đặt cọc 尾款 wěikuǎn
442 Tiền đặt cọc trước khi hàng mới ra mắt 预售 yù shòu
443 Tiến độ hoàn tiền 退款进度 tuì kuǎn jìndù
444 Tiền hàng 货款 huòkuǎn
445 Tìm kiếm phổ biến 热门搜索 rèmén sōusuǒ
446 Tìm kiếm sản phẩm 搜索商品 sōusuǒ shāng pǐn
447 Tìm sản phẩm tương tự 找相似 zhǎo xiāngsì
448 Tin cậy 信任 xìnrèn
449 Tin nhắn của người mua 买家留言 mǎi jiā liúyán
450 Tin nhắn của tôi 我的消息 wǒ de xiāoxī
451 Tin nhắn nội bộ 站内信 zhànnèi xìn
452 Tính phí vận chuyển 运费计算 yùnfèi jìsuàn
453 Tình trạng đơn hàng 订单状态 dìngdān zhuàngtài
454 Tốc độ giao hàng 配送速度 pèisòng sùdù
455 Tổng số đánh giá 累计评价 lěijì píngjià
456 Tra cứu tiến độ hoàn tiền 退款进度查询 tuì kuǎn jìndù cháxún
457 Tra cứu vận chuyển 物流查询 wùliú cháxún
458 Tra cứu vận chuyển hàng hóa 物流查询 wùliú cháxún
459 Trả hàng 退货 tuìhuò
460 Trả hàng dễ dàng 无忧退换 wú yōu tuìhuàn
461 Trả lời đánh giá 评价回复 píngjià huífù
462 Trang chi tiết sản phẩm 详情页 xiángqíng yè
463 Trọng lượng sản phẩm 重量 zhòngliàng
464 Trực tiếp Taobao 淘宝直播 táobǎo zhíbò
465 Trung tâm cá nhân 个人中心 gèrén zhōngxīn
466 Trung tâm chăm sóc khách hàng 客服中心 kèfù zhōngxīn
467 Trung tâm dịch vụ khách hàng 客服中心 kèfù zhōngxīn
468 Trung tâm nhận phiếu giảm giá 领券中心 lǐng quàn zhōngxīn
469 Trung tâm thành viên 会员中心 huìyuán zhōngxīn
470 Từ chối đổi trả 拒绝退货 jùjué tuìhuò
471 Từ chối nhận hàng 拒收快递 jù shōu kuàidì
472 Tự doanh 自营 zì yíng
473 Từ khóa tìm kiếm phổ biến 热门搜索 rèmén sōusuǒ
474 Tự phân phối 自营 zì yíng
475 Tỷ lệ đánh giá tích cực 好评率 hǎopíng lǜ
476 Tỷ lệ đánh giá tiêu cực 差评率 chà píng lǜ
477 Tỷ lệ đánh giá trung bình 中评率 zhōng píng lǜ
478 Ứng dụng trên điện thoại 客户端 kè hù duān
479 Ưu đãi 优惠 yōuhuì
480 Ưu đãi cho đơn hàng đầu tiên 首单优惠 shǒu dān yōuhuì
481 Ưu đãi cho đơn hàng lớn 大额优惠 dà é yōuhuì
482 Ưu đãi giảm giá 满减优惠 mǎn jiǎn yōuhuì
483 Ưu đãi giới hạn số lượng 限量特惠 xiànliàng tèhuì
484 Ưu đãi khi thanh toán bằng thẻ tín dụng 信用卡优惠 xìnyòngkǎ yōuhuì
485 Ưu đãi mua hàng nhóm 团购优惠 tuángòu yōuhuì
486 Ưu đãi sự kiện 活动优惠 huódòng yōuhuì
487 Ưu đãi trong chương trình khuyến mãi 活动优惠 huódòng yōuhuì
488 Uy tín 信誉 xìnyù
489 Vali và túi xách 箱包皮具 xiāngbāo píjù
490 Vận chuyển 配送 pèisòng
491 Vận chuyển hàng hóa 物流 wùliú
492 Vận chuyển nhanh 快递 kuàidì
493 Vận chuyển nhanh SF hôm sau 顺丰次日达 shùnfēng cì rì dá
494 Vận chuyển quốc tế 国际物流 guójì wùliú
495 Vận chuyển trực tiếp sang nước ngoài 海外直邮 hǎiwài zhí yóu
496 Vấn đề hóa đơn 发票问题 fāpiào wèntí
497 Vấn đề sau bán hàng 售后问题 shòuhòu wèntí
498 Vấn đề thuế 税费问题 shuì fèi wèntí
499 Về chúng tôi 关于我们 guānyú wǒmen
500 Xác nhận đã nhận hàng 确认收货 quèrèn shōu huò
501 Xác nhận đã nhận hàng và đánh giá 确认收货并评价 quèrèn shōu huò bìng píngjià
502 Xác nhận đơn hàng 确认订单 quèrèn dìngdān
503 Xác nhận nhận hàng 确认收货 quèrèn shōu huò
504 Xác nhận thanh toán 确认付款 quèrèn fù kuǎn
505 Xem thông tin vận chuyển 查看物流 chákàn wù liú
506 Xếp hạng uy tín 信誉评级 xìnyù píngjí
507 Xử lý hoàn tiền 退款处理 tuì kuǎn chǔlǐ
508 Xử lý sau bán hàng 售后处理 shòuhòu chǔlǐ
509 Xử lý sau khi bán hàng 售后处理 shòuhòu chǔlǐ
510 Xuất xứ 产地 chǎndì
511 Yêu cầu báo giá 询价 xún jià
512 Yêu cầu bảo vệ quyền lợi 维权申诉 wéiquán shēnsù
513 Yêu cầu đổi trả 退货申请 tuìhuò shēnqǐng
514 Yêu cầu hoàn tiền 退款申请 tuì kuǎn shēnqǐng

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall trên mà chưa hiểu rõ nghĩa của từ vựng Taobao 1688 nào thì hãy trao đổi hoặc thảo luận ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Ngoài giáo án bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall này ra, Thầy Vũ còn thiết kế chuyên sâu đi vào từng mảng sản phẩm cụ thể để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các bạn học viên. Ví dụ như sau:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Nam
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nam
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Thu Đông
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Xuân Hạ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Trẻ em
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thời trang Mẹ và Bé
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo Bà bầu
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thời trang công sở
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thời trang Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Túi xách thời trang
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Ví da Nam và Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Thắt lưng Nam
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Váy ngắn các loại
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần tất các loại
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Giày dép Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Giày cao gót
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần áo tập gym
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần tập gym Nam
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần tập gym Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Phụ kiện điện thoại Android và Iphone
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Ốp lưng điện thoại Android và Iphone

Các bạn nên tham khảo một số từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall trong link bài giảng dưới để bổ trợ thêm kiến thức nhé.

Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Mẫu câu chat với shop Trung Quốc trên Taobao 1688 Tmall

Để hỗ trợ các bạn học viên nắm vững được cách vận dụng linh hoạt những từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall ở trên, Thầy Vũ thiết kế thêm một số mẫu câu tiếng Trung ứng dụng thực tế để chat với các shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Xin chào, sản phẩm này còn hàng không? 您好,请问有货吗? Nín hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma?
2 Sản phẩm này giá bao nhiêu? 这个多少钱? Zhège duōshǎo qián?
3 Sản phẩm này có giảm giá không? 请问这个有没有优惠? Qǐngwèn zhège yǒu méiyǒu yōuhuì?
4 Có thể giảm giá cho sản phẩm này không? 请问可以便宜点吗? Qǐngwèn kěyǐ piányí diǎn ma?
5 Phí vận chuyển cho sản phẩm này là bao nhiêu? 请问运费多少钱? Qǐngwèn yùnfèi duōshǎo qián?
6 Bạn có thể gửi cho tôi một tấm hình thật của sản phẩm được không? 能给我发一张真实的照片吗? Néng gěi wǒ fā yī zhāng zhēnshí de zhàopiàn ma?
7 Kích thước của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的尺码怎么样? Zhège shāngpǐn de chǐmǎ zěnme yàng?
8 Vật liệu của sản phẩm này là gì? 请问这个产品的材料是什么? Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de cáiliào shì shénme?
9 Tôi có thể đổi hoặc trả sản phẩm này không? 能不能退货? Néng bùnéng tuìhuò?
10 Sau khi mua sản phẩm này, tôi cần bao lâu để nhận được? 购买了这个产品,需要多久才能收到? Gòumǎile zhège chǎnpǐn, xūyào duōjiǔ cáinéng shōu dào?
11 Sản phẩm này có bao nhiêu màu sắc? 请问这个商品有多少种颜色? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo zhǒng yánsè?
12 Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? 请问这个商品是不是正品? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì bùshì zhèngpǐn?
13 Bạn có thể giao hàng tới địa chỉ XX không? 请问您能不能送到XX地址? Qǐngwèn nín néng bùnéng sòng dào XX dìzhǐ?
14 Tôi có thể yêu cầu được xuất hóa đơn không? 请问可以开发票吗? Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma?
15 Tôi có thể thay đổi địa chỉ giao hàng trong đơn hàng của mình không? 能不能帮我修改订单地址? Néng bùnéng bāng wǒ xiūgǎi dìngdān dìzhǐ?
16 Tôi có thể yêu cầu số theo dõi đơn hàng của mình được không? 能不能给我一个追踪号? Néng bùnéng gěi wǒ yīgè zhuīzōng hào?
17 Bạn có thể gửi cho tôi mô tả chi tiết hơn về sản phẩm được không? 能不能给我发一个更详细的商品描述? Néng bùnéng gěi wǒ fā yīgè gèng xiángxì de shāngpǐn miáoshù?
18 Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? 请问这个商品的保修期是多久? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ?
19 Tôi có thể đặt hàng giúp cho người khác được không? 请问这个商品可以代购吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dàigòu ma?
20 Xin chào, vui lòng hỏi sản phẩm này còn hàng không? 您好,请问这个商品还有货吗? Nín hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu huò ma?
21 Vui lòng gửi cho tôi bảng kích thước của sản phẩm này được không? 能否把这个商品的尺码表发给我? Néng fǒu bǎ zhège shāngpǐn de chǐmǎ biǎo fā gěi wǒ?
22 Tôi có thể thay đổi màu sắc sản phẩm này không? 这个商品能否调换颜色吗? Zhège shāngpǐn néng fǒu diàohuàn yánsè ma?
23 Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? 请问这个商品的价格是多少? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo?
24 Sản phẩm này có sẵn các màu khác không? 这个商品有没有其他颜色可选? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn?
25 Có thể cho tôi một mã giảm giá được không? 能否给我一个优惠码吗? Néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ ma?
26 Có thể cho tôi một mã giảm giá miễn phí vận chuyển được không? 能否给我一个包邮的优惠吗? Néng fǒu gěi wǒ yīgè bāo yóu de yōuhuì ma?
27 Tôi muốn mua sản phẩm này, vui lòng cho tôi biết nó còn hàng không? 我想买这个商品,请问有货吗? Wǒ xiǎng mǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn yǒu huò ma?
28 Tôi có thể thử sản phẩm này trước khi quyết định mua được không? 能否先试穿一下再决定购买吗? Néng fǒu xiān shì chuān yīxiàzài juédìng gòumǎi ma?
29 Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? 请问这个商品有没有质量问题? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng wèntí?
30 Tôi có thể đổi hoặc trả sản phẩm này được không? 能否退换货吗? Néng fǒu tuìhuàn huò ma?
31 Có thể gửi cho tôi một bức ảnh thật của sản phẩm được không? 能否给我发一张真实的照片? Néng fǒu gěi wǒ fā yī zhāng zhēnshí de zhàopiàn?
32 Tôi gặp vấn đề trong quá trình thanh toán, bạn có thể giúp tôi giải quyết được không? 我在支付时遇到了问题,能帮我解决一下吗? Wǒ zài zhīfù shí yù dàole wèntí, néng bāng wǒ jiějué yīxià ma?
33 Có thể cung cấp cho tôi một số mô tả chi tiết về sản phẩm này được không? 能否提供一些关于这个商品的详细描述? Néng fǒu tígōng yīxiē guānyú zhège shāngpǐn de xiángxì miáoshù?
34 Sản phẩm này có đi kèm với quà tặng không? 这个商品有没有附赠品? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fù zèngpǐn?
35 Tôi cần mua rất nhiều sản phẩm, có giá bán buôn không? 我需要购买很多商品,有没有批发价? Wǒ xūyào gòumǎi hěnduō shāngpǐn, yǒu méiyǒu pīfā jià?
36 Tôi muốn hỏi chất liệu của sản phẩm này là gì? 我想问问这个商品的材料是什么? Wǒ xiǎng wèn wèn zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme?
37 Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的质量如何? Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé?
38 Tôi có thể xem thông tin vận chuyển ở đâu? 我可以在哪里查看物流信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wùliú xìnxī?
39 Có thể gửi cho tôi một hóa đơn được không? 能否发给我一份发票? Néng fǒu fā gěi wǒ yī fèn fāpiào?
40 Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán được không? 我可以使用支付宝付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?
41 Có thể cho tôi một công ty vận chuyển đáng tin cậy được không? 能否给我一个可靠的快递公司? Néng fǒu gěi wǒ yīgè kěkào de kuàidì gōngsī?
42 Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không? 这个商品的尺码是否标准? Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn?
43 Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán được không? 我可以使用信用卡付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma?
44 Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? 这个商品的发货时间是多久? Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ?
45 Có thể cho tôi biết trọng lượng của sản phẩm này được không? 能否告诉我这个商品的重量? Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng?
46 Tôi có thể sử dụng Alipay để chuyển tiền được không? 我可以使用支付宝转账吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhuǎnzhàng ma?
47 Sản phẩm này có thể được giao hàng đến thành phố của tôi không? 这个商品可以配送到我所在的城市吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ pèisòng dào wǒ suǒzài de chéngshì ma?
48 Có thể cho tôi biết thương hiệu của sản phẩm này được không? 能否告诉我这个商品的品牌? Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de pǐnpái?
49 Sản phẩm này có bảo hành không? 这个商品有没有保修? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū?
50 Tôi có thể sử dụng WeChat để thanh toán được không? 我可以使用微信付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn fùkuǎn ma?
51 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
52 Có thể cho tôi biết xuất xứ của sản phẩm này được không? 能否告诉我这个商品的产地? Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǎndì?
53 Sản phẩm này có hỗ trợ bảo hành toàn quốc không? 这个商品是否支持全国联保? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánguó lián bǎo?
54 Tôi có thể sử dụng UnionPay để thanh toán được không? 我可以使用银联付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián fùkuǎn ma?
55 Có thể cho tôi biết đối tượng sử dụng của sản phẩm này được không? 能否告诉我这个商品的适用人群? Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shìyòng rénqún?
56 Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? 这个商品的配送时间是多久? Zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān shì duōjiǔ?
57 Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả hàng không? 这个商品是否支持退换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò?
58 Sản phẩm này có sẵn hàng không? 这个商品是否有现货? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò?
59 Có thể cho tôi biết tính năng của sản phẩm này được không? 能否告诉我这个商品的功能? Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de gōngnéng?
60 Sản phẩm này có nguy cơ là hàng giả không? 这个商品是否有假货风险? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu jiǎ huò fēngxiǎn?
61 Tôi có thể sử dụng ngoại tệ để thanh toán được không? 我可以使用外币付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng wàibì fùkuǎn ma?
62 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? 这个商品是否支持分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn?
63 Sản phẩm này có phụ kiện kèm theo không? 这个商品是否有配件? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn?
64 Thời gian bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? 这个商品的保质期有多长? Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī yǒu duō zhǎng?
65 Có thể cho tôi biết cách sử dụng sản phẩm này được không? 能否告诉我这个商品的使用方法? Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ?
66 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
67 Sản phẩm này có hỗ trợ dịch vụ khách hàng trực tuyến không? 这个商品是否支持在线客服? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn kèfù?
68 Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển nào? 我可以选择什么样的物流方式? Wǒ kěyǐ xuǎnzé shénme yàng de wùliú fāngshì?
69 Thời gian của chương trình khuyến mãi của sản phẩm này còn lại bao lâu? 这个商品的优惠活动还有多长时间? Zhège shāngpǐn de yōuhuì huódòng hái yǒu duō cháng shíjiān?
70 Sản phẩm này có các màu sắc khác để lựa chọn không? 这个商品是否有其他颜色可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
71 Bao bì của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的包装是什么样子的? Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de?
72 Phạm vi bảo hành của sản phẩm này là gì? 这个商品的保修范围是什么? Zhège shāngpǐn de bǎoxiū fànwéi shì shénme?
73 Tôi có thể xem dịch vụ sau bán hàng ở đâu? 我可以在哪里查看售后服务? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu fúwù?
74 Có thể cho tôi một mã giảm giá được không? 能否给我一个优惠码? Néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ?
75 Sản phẩm này có hỗ trợ giảm giá khi đặt hàng ngay không? 这个商品是否支持拍下立减? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí pāi xià lì jiǎn?
76 Tôi có thể xem đánh giá của sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查看商品的评价? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn de píngjià?
77 Thương hiệu của sản phẩm này là gì? 这个商品的品牌是什么? Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
78 Sản phẩm này có hỗ trợ xuất hoá đơn không? 这个商品是否支持发票? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fāpiào?
79 Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? 这个商品是否有质量问题? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng wèntí?
80 Sản phẩm này có thể sử dụng phiếu giảm giá không? 这个商品是否有优惠券可用? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn kěyòng?
81 Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? 这个商品是否有赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
82 Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的售后服务怎么样? Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng?
83 Tôi có thể chọn những phương thức thanh toán nào? 我可以选择哪些支付方式? Wǒ kěyǐ xuǎnzé nǎxiē zhīfù fāngshì?
84 Sản phẩm này có kích cỡ khác để lựa chọn không? 这个商品是否有其他尺寸可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐcùn kě xuǎn?
85 Đánh giá của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的评价如何? Zhège shāngpǐn de píngjià rúhé?
86 Sản phẩm này có hỗ trợ đổi hàng không? 这个商品是否支持换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò?
87 Tôi có thể xem chi tiết đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查看订单详情? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān xiángqíng?
88 Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi riêng không? 这个商品是否有专属活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānshǔ huódòng?
89 Sản phẩm này có thể sử dụng điểm tích lũy không? 这个商品是否支持使用积分? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí shǐyòng jīfēn?
90 Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển quốc tế không? 这个商品是否支持国际配送? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí guójì pèisòng?
91 Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu tiền vận chuyển? 我需要支付多少运费? Wǒ xūyào zhīfù duōshǎo yùnfèi?
92 Sản phẩm này có hỗ trợ đóng gói quà tặng không? 这个商品是否支持礼品包装? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí lǐpǐn bāozhuāng?
93 Sản phẩm này có hỗ trợ mua trước không? 这个商品是否支持预约购买? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yùyuē gòumǎi?
94 Sản phẩm này có hỗ trợ lấy hàng tại cửa hàng không? 这个商品是否支持到店取货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dào diàn qǔ huò?
95 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để đặt hàng? 我需要提供哪些信息来下单? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī lái xià dān?
96 Sản phẩm này có các kiểu dáng khác để lựa chọn không? 这个商品是否有其他款式可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn?
97 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
98 Sản phẩm này có hỗ trợ tự lấy hàng không? 这个商品是否支持自提? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí?
99 Sản phẩm này có sẵn hàng không? 这个商品是否有现货? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò?
100 Tôi có thể đặt hàng vào thời gian nào? 我可以在什么时间下单? Wǒ kěyǐ zài shénme shíjiān xià dān?
101 Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? 我可以在哪里查询物流信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī?
102 Sản phẩm này có thể trả lại được không? 这个商品是否可以退货? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuò?
103 Sản phẩm này có các màu khác để lựa chọn không? 这个商品是否有其他颜色可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
104 Tôi cần phải hoàn tất thanh toán trong bao lâu? 我需要在多长时间内完成支付? Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi wánchéng zhīfù?
105 Tôi có thể tải xuống hoá đơn điện tử ở đâu? 我可以在哪里下载电子发票? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xià zǎi diànzǐ fāpiào?
106 Sản phẩm này có phụ kiện để lựa chọn không? 这个商品是否有配件可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn kě xuǎn?
107 Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào để đền bù? 我可以使用哪些支付方式进行退款? Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì jìnxíng tuì kuǎn?
108 Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng không? 这个商品是否有使用说明书? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū?
109 Tôi có thể xem chính sách dịch vụ sau bán hàng ở đâu? 我可以在哪里查看售后服务政策? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu fúwù zhèngcè?
110 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
111 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ UnionPay không? 这个商品是否支持银联支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yínlián zhīfù?
112 Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查询订单状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài?
113 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không lãi suất không? 这个商品是否支持免息分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí miǎn xí fēnqí fùkuǎn?
114 Tôi có thể tải xuống hoá đơn mua hàng ở đâu? 我可以在哪里下载购物发票? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài gòuwù fāpiào?
115 Sản phẩm này có gói combo không? 这个商品是否有组合套餐? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé tàocān?
116 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? 这个商品是否支持支付宝支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo zhīfù?
117 Sản phẩm này có các loại khác để lựa chọn không? 这个商品是否有其他类型可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā lèixíng kě xuǎn?
118 Sản phẩm này có điểm thưởng kèm theo không? 这个商品是否有赠送积分? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngsòng jīfēn?
119 Sản phẩm này có giá đặc biệt không? 这个商品是否有特价活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tèjià huódòng?
120 Tôi có thể tra cứu tiến độ hoàn tiền ở đâu? 我可以在哪里查询退款进度? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún tuì kuǎn jìndù?
121 Sản phẩm này có bản dùng thử không? 这个商品是否有试用装? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng?
122 Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào để thanh toán? 我可以使用哪些支付方式进行支付? Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì jìnxíng zhīfù?
123 Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? 这个商品是否有保修期限? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn?
124 Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查看商品评价? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià?
125 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp qua Huabei không? 这个商品是否支持花呗分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huā bei fēnqí fùkuǎn?
126 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng không? 这个商品是否支持信用卡支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ zhīfù?
127 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để hoàn tất đền bù? 我需要提供什么信息才能完成退款? Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng wánchéng tuì kuǎn?
128 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? 这个商品是否支持微信支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù?
129 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng và xuất hóa đơn không? 这个商品是否支持货到付款并开发票? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn bìng kāi fāpiào?
130 Tôi có thể tra cứu thời gian giao hàng ở đâu? 我可以在哪里查询发货时间? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún fā huò shíjiān?
131 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay Red Packet không? 这个商品是否支持支付宝红包支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo hóngbāo zhīfù?
132 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp qua JD Installments không? 这个商品是否支持京东白条分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn?
133 Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? 这个商品是否有赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
134 Tôi cần cung cấp thông tin gì để mua hàng? 我需要提供什么信息才能购买? Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng gòumǎi?
135 Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? 这个商品是否有质量保证? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng?
136 Tôi cần nhận được đơn hàng trong bao lâu? 我需要在多长时间内收到我的订单? Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi shōu dào wǒ de dìngdān?
137 Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? 这个商品是否有安装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù?
138 Tôi có thể gửi yêu cầu trả hàng ở đâu? 我可以在哪里提交退货申请? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ tíjiāo tuìhuò shēnqǐng?
139 Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành mở rộng không? 这个商品是否有延保服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yán bǎo fúwù?
140 Tôi có thể tra cứu số điện thoại dịch vụ sau bán hàng ở đâu? 我可以在哪里查询售后服务电话? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù diànhuà?
141 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng thẻ tín dụng không? 这个商品是否支持信用卡分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn?
142 Tôi có thể tra cứu trạng thái giao hàng ở đâu? 我可以在哪里查询发货状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún fā huò zhuàngtài?
143 Sản phẩm này có quà tặng không? 这个商品是否有赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
144 Tôi có thể xem giỏ hàng ở đâu? 我可以在哪里查看购物车? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gòuwù chē?
145 Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? 这个商品是否有促销活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng?
146 Tôi có thể tra cứu trạng thái trả hàng ở đâu? 我可以在哪里查询退货状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún tuìhuò zhuàngtài?
147 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? 这个商品是否支持微信支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù?
148 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay Huabei không? 这个商品是否支持支付宝花呗? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei?
149 Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu phí vận chuyển? 我需要支付多少运费? Wǒ xūyào zhīfù duōshǎo yùnfèi?
150 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
151 Tôi cần phải xác nhận nhận hàng trong bao lâu? 我需要在多长时间内确认收货? Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi quèrèn shōu huò?
152 Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không? 这个商品是否有保修服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū fúwù?
153 Tôi có thể tra cứu lịch sử mua hàng ở đâu? 我可以在哪里查询购买记录? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gòumǎi jìlù?
154 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
155 Tôi cần cung cấp thông tin gì để đăng ký tài khoản? 我需要提供什么信息才能完成注册? Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng wánchéng zhùcè?
156 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng JD White Bar không? 这个商品是否支持京东白条分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn?
157 Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển của công ty nào ở đâu? 我可以在哪里查询物流公司信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú gōngsī xìnxī?
158 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng UnionPay không? 这个商品是否支持银联支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yínlián zhīfù?
159 Tôi cần cung cấp thông tin gì để lấy lại mật khẩu? 我需要提供什么信息才能找回密码? Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng zhǎo huí mìmǎ?
160 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
161 Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查询订单状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài?
162 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng chuyển khoản Alipay không? 这个商品是否支持支付宝转账? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo zhuǎnzhàng?
163 Tôi cần phải gửi yêu cầu trả hàng trong bao lâu? 我需要在多长时间内提交退货申请? Wǒ xūyào zài duō cháng shíjiān nèi tíjiāo tuìhuò shēnqǐng?
164 Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu tiền để mua hàng? 我需要提供多少钱才能购买? Wǒ xūyào tígōng duōshǎo qián cáinéng gòumǎi?
165 Sản phẩm này có dịch vụ đổi hàng không? 这个商品是否有换货服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huàn huò fúwù?
166 Tôi có thể tra cứu phiếu giảm giá ở đâu? 我需要在哪里查询优惠券? Wǒ xūyào zài nǎlǐ cháxún yōuhuì quàn?
167 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
168 Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查看商品评价? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià?
169 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? 这个商品是否支持支付宝付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn?
170 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu xuất hóa đơn? 我需要提供哪些信息才能开具发票? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng kāijù fāpiào?
171 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
172 Tôi có thể tra cứu đơn hàng của mình ở đâu? 我可以在哪里查询我的订单? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de dìngdān?
173 Sản phẩm này có bản dùng thử không? 这个商品是否有试用装? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng?
174 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu dịch vụ sau bán hàng? 我需要提供哪些信息才能申请售后服务? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng shòuhòu fúwù?
175 Sản phẩm này có màu sắc để lựa chọn không? 这个商品是否有颜色可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn?
176 Tôi có thể tra cứu lịch sử mua hàng của mình ở đâu? 我可以在哪里查询我的购买记录? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de gòumǎi jìlù?
177 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng Alipay Huabei không? 这个商品是否支持支付宝花呗分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei fēnqí fùkuǎn?
178 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu xuất hóa đơn VAT? 我需要提供哪些信息才能开具增值税发票? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng kāijù zēngzhí shuì fāpiào?
179 Sản phẩm này có nhiều kiểu dáng để lựa chọn không? 这个商品是否有多种款式可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng kuǎnshì kě xuǎn?
180 Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? 我可以在哪里查询物流信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī?
181 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng JD Installment không? 这个商品是否支持京东白条分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn?
182 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? 这个商品是否支持微信支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù?
183 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu đổi hàng? 我需要提供哪些信息才能申请换货? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng huàn huò?
184 Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? 这个商品是否有包邮服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu fúwù?
185 Tôi có thể tra cứu số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng ở đâu? 我可以在哪里查询售后服务电话? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù diànhuà?
186 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
187 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu trả hàng? 我需要提供哪些信息才能申请退货? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng tuìhuò?
188 Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói không? 这个商品是否有包装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng fúwù?
189 Tôi có thể tra cứu thông tin khuyến mãi ở đâu? 我可以在哪里查询促销活动信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún cùxiāo huódòng xìnxī?
190 Sản phẩm này có nhiều kích cỡ để lựa chọn không? 这个商品是否有多种尺码可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng chǐmǎ kě xuǎn?
191 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu dịch vụ sửa chữa? 我需要提供哪些信息才能申请维修服务? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng wéixiū fúwù?
192 Sản phẩm này có quà tặng không? 这个商品是否有赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
193 Tôi có thể tra cứu thời gian giao hàng ở đâu? 我可以在哪里查询发货时间? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún fā huò shíjiān?
194 Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không? 这个商品是否有售后服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù?
195 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu hoàn tiền? 我需要提供哪些信息才能申请退款? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng tuì kuǎn?
196 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng Alipay Huabei không? 这个商品是否支持支付宝花呗分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei fēnqí fùkuǎn?
197 Tôi có thể tra cứu quy định sử dụng phiếu khuyến mãi ở đâu? 我可以在哪里查询促销券使用规则? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún cùxiāo quàn shǐyòng guīzé?
198 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
199 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu trả hoặc đổi hàng? 我需要提供哪些信息才能申请退换货? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng tuìhuàn huò?
200 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? 这个商品是否支持支付宝付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn?
201 Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查询订单物流信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān wùliú xìnxī?
202 Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng trước không? 这个商品是否有预售服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yù shòu fúwù?
203 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu hủy đơn hàng? 我需要提供哪些信息才能申请取消订单? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng qǔxiāo dìngdān?
204 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? 这个商品是否支持在线支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù?
205 Tôi có thể tra cứu chính sách bảo hành sau bán hàng ở đâu? 我可以在哪里查询售后保障政策? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu bǎozhàng zhèngcè?
206 Sản phẩm này có phiếu giảm giá không? 这个商品是否有优惠券? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn?
207 Tôi cần cung cấp những thông tin gì để yêu cầu đổi hàng? 我需要提供哪些信息才能申请换货? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng huàn huò?
208 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
209 Tôi có thể tra cứu thông số kỹ thuật của sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查询商品详细参数? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shāngpǐn xiángxì cānshù?
210 Sản phẩm này có chăm sóc khách hàng riêng không? 这个商品是否有专属客服? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānshǔ kèfù?

Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp các mẫu câu chat với shop Trung Quốc Taobao Tmall 1688.

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản để order Taobao 1688 Tmall thì hãy liên hệ Thầy Vũ sớm để được ưu tiên sắp xếp thời gian và lịch học trong Tuần nhé.

Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ

Khóa học order Taobao 1688 Tmall

Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo các lớp tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall.

Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài giảng 1
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài giảng 2

Một số bài giảng khác bạn nên quan tâm:

Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy

Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!